USEFUL TOOLS in Vietnamese translation

['juːsfəl tuːlz]
['juːsfəl tuːlz]
công cụ hữu ích
useful tool
helpful tool
handy tool
a beneficial tool
useful stuff
helpful instrument
những dụng cụ hữu ích
useful tools
công cụ hữu dụng
useful tool
a handy tool
a valuable tool
effective tool
công cụ tiện dụng
handy tool
useful tools

Examples of using Useful tools in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Blogging offers useful tools through which you can provide high quality, valuable content that page visitors and hence search engines will like and reward.
Viết blog cung cấp công cụ hữu ích thông qua đó bạn có thể cung cấp chất lượng cao, nội dung có giá trị mà khách truy cập trang và do đó công cụ tìm kiếm sẽ thích và khen thưởng.
it's too soft for making useful tools- ploughshares
nó quá mềm để làm được những dụng cụ hữu ích- lưỡi cày
Many users find this platform as the more convenient one, because it has a large set of functions and useful tools, and the broker gives you the opportunity to learn and improve your skills
Nhiều người dùng cảm thấy đây là một nền tảng thuận tiện vì có nhiều chức năng và công cụ hữu ích, ngoài ra,
also delete suspicious items, and it includes other useful tools, such as one that will generate a log of all programs that run on start-up.
bao gồm nhiều công cụ hữu dụng khác như công cụ tạo bản ghi cho tất cả các chương trình chạy khi khởi động.
it's too soft for making useful tools- plowshares
nó quá mềm để làm được những dụng cụ hữu ích- lưỡi cày
If you're aiming to improve rankings, there are some useful tools out there to track changes in ranking positions and see the results of your efforts.
Nếu bạn đang nhằm cải thiện thứ hạng, có một số công cụ hữu ích trên mạng để theo dõi những thay đổi ở các vị trí xếp hạng và xem kết quả của những nỗ lực của bạn.
These useful tools were previously available to daily users, but now sell their
Công cụ tiện dụng này trước đây thường có sẵn cho người dùng hàng ngày,
When you use these four useful tools together, they can help you to spot an array of keyword opportunities
Khi bạn sử dụng bốn công cụ hữu ích này cùng nhau, chúng có thể
These useful tools were previously available to daily users, but now sell their
Những công cụ tiện dụng này trước đây thường có sẵn cho người dùng hàng ngày,
Slightly unhinged, Rico swallows useful tools, such as dynamite,
Hơi rối trí, Rico nuốt công cụ hữu ích, chẳng hạn
We also offered some useful tools to help bloggers in specific niche areas and a course called
Chúng tôi cũng cung cấp một số công cụ hữu ích để giúp các blogger trong các lĩnh vực thích hợp cụ thể
Useful Tools to Manage and Grow Your WordPress Blog- Once you have started a blog,
Công cụ hữu ích để quản lý và phát triển blog WordPress của bạn- Khi
Google is not directly a reference website but it is a great resource for designers to use with many useful tools such as.
nó là một tài nguyên tuyệt vời để các nhà thiết kế sử dụng với nhiều công cụ hữu ích như.
Eames words to focus on the lesser-known aspects of their lives, revealing their appreciation of the value of humble objects and useful tools.
tiết lộ của sự đánh giá cao giá trị của các đối tượng khiêm nhường và công cụ hữu ích.
It is shown that SVAR models are useful tools to analyze the dynamics of a model by subjecting it to an unexpected shock, whereas simultaneous equation models are better suited for policy simulations.
Người ta thấy rằng các mô hình SVAR là các công cụ hữu ích để phân tích động lực học của một mô hình bằng cách khiến nó bị sốc bất ngờ, trong khi các mô hình phương trình đồng thời phù hợp hơn cho mô phỏng chính sách.
It does not take long to write a business plan, but it is usually one of your most useful tools for making your new home based business idea a reality.
Không mất nhiều thời gian để viết một kế hoạch kinh doanh, nhưng nó thường là một trong những công cụ hữu ích nhất của bạn để biến ý tưởng kinh doanh dựa trên ngôi nhà mới của bạn thành hiện thực.
Web Log Suite Enterprise Edition is a program that gives users useful tools to manage website and analyze the server logs accurately and effectively.
Web Log Suite Enterprise Edition là chương trình đem đến cho người sử dụng những công cụ hữu ích trong việc thực hiện quản lý website, phân tích các bản ghi server của trang web được hiệu quả và chính xác.
Line for Android is an application that provides useful tools for those who are using Android for phones or computers to calls or chat with friends more conveniently.
Line là một ứng dụng đem đến những công cụ hữu ích cho những người đang sử dụng các phiên bản Android cho điện thoại hoặc máy tính để thực hiện gọi điện hay chat với bạn bè được thuận tiện hơn.
Equipping useful tools will help a lot for researching, as well as storing, buying,
Và việc có bên mình những công cụ hữu ích sẽ giúp ích rất nhiều cho việc tìm hiểu,
This could include long-form content such as ebooks, or useful tools like quizzes and personalized reports that give users the helpful information they didn't know before.
có dạng dài như sách điện tử hoặc các công cụ hữu ích như câu đố và báo cáo được cá nhân hóa cung cấp cho người dùng thông tin hữu ích mà họ không biết trước đó.
Results: 255, Time: 0.0468

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese