DIAGNOSTIC TOOLS in Vietnamese translation

[ˌdaiəg'nɒstik tuːlz]
[ˌdaiəg'nɒstik tuːlz]
các công cụ chẩn đoán
diagnostic tools
tools for diagnosing
công cụ chuẩn đoán
diagnostic tools
diagnostic tools

Examples of using Diagnostic tools in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
An accurate diagnosis can only be made after the birth of the baby, using elaborate diagnostic tools.
Chẩn đoán chính xác chỉ có thể được thực hiện sau khi sinh bé bằng các công cụ chẩn đoán phức tạp.
The scientists working at DRISA have also studied new technologies and diagnostic tools, as well as developed new antibacterial molecules.
Các nhà khoa học ở DRISA cũng tiến hành các nghiên cứu nhằm phát triển các công cụ chẩn đoán, cũng như tìm hiểu về các phân tử kháng khuẩn mới.
panels with easy-touse keypads along with optional touch screens, intuitive software, and real-time diagnostic tools.
phần mềm trực quan và công cụ chẩn đoàn thời gian thực.
People can then use diagnostic tools such as the Values in Action framework,
Mọi người sau đó có thể sử dụng các công cụ chẩn đoán như Giá trị trong khung hành động,
There are various ways to check on your hard drive health- from built-in methods in Windows to your HDD manufacturer's diagnostic tools, and we're going to talk you through the best methods.
Có nhiều cách khác nhau để kiểm tra sức khỏe ổ cứng của bạn- từ các phương pháp tích hợp trong Windows đến các công cụ chẩn đoán của nhà sản xuất ổ cứng của bạn và chúng tôi sẽ nói với bạn về các phương pháp tốt nhất.
our feet are amazing diagnostic tools that we can use
bàn chân của chúng ta là công cụ chuẩn đoán tuyệt vời
Group policies are not diagnostic tools in and of themselves, but the Windows operating system contains a number of built in diagnostic tools and remediation mechanisms.
Các chính sách nhóm không phải là công cụ chuẩn đoán theo đúng nghĩa nhưng trong hệ điều hành Windows có một số công cụ chuẩn đoán được thiết kế đi kèm và một số cơ chế sửa lỗi.
tight your home is, hire a contractor who can use diagnostic tools to measure your home's actual leakage.
có thể sử dụng các công cụ chẩn đoán để đo rò rỉ thực tế của ngôi nhà.
Windows PE Optional Components, and other troubleshooting and diagnostic tools.
xử lý sự cố khác và các công cụ chẩn đoán.
Windows Server 2008(formerly known as Longhorn Server) it is possible to use group policies to enable these various diagnostic tools and to control how they behave in various situations.
tên mã Longhorn Server), bạn có thể sử dụng các chính sách nhóm này để kích hoạt công cụ chuẩn đoán khác nhau và có thể kiểm soát được cách chúng hoạt động theo nhiều tình huống khác nhau.
But sadly, many cancers are not caught until the later stages, and this is largely due to a lack of fast and effective diagnostic tools.
Nhưng thật đáng buồn, rất nhiều bệnh ung thư không bị bắt cho đến giai đoạn sau, và điều này chủ yếu là do thiếu các công cụ chẩn đoán nhanh và hiệu quả.
of the coronavirus and make it public, allowing scientists around the world to develop diagnostic tools and winning praise for its efforts, in contrast to the SARS outbreak of 2002-2003.
giúp các nhà khoa học trên thế giới phát triển các công cụ chẩn đoán, trái với trường hợp dịch SARS vào năm 2002- 2003.
the Tension Management Institute, a company that has offered certification training programs and diagnostic tools for the human development industry for more than 25 years.
một công ty cung cấp chương trình đào tạo chứng nhận và các công cụ chẩn đoán cho ngành phát triển con người trong hơn 25 năm.
be able to use the diagnostic tools effectively to find
có thể sử dụng các công cụ chẩn đoán hiệu quả để tìm
Performance Monitor provides powerful diagnostic tools to give you ongoing visibility into your server environment, both physical and virtual, to pinpoint and resolve issues quickly.
Performance Monitor đem tới các công cụ chẩn đoán mạnh mẽ nhằm giúp bạn theo dõi liên tục môi trường máy chủ của mình, cả vật lý và ảo, để xác định và khắc phục sự cố nhanh chóng.
Occasionally, help desk techs run remote diagnostic tools to detect the trouble, but often their job is to listen carefully,
Đôi khi, IT helpdesk dùng các công cụ chẩn đoán từ xa để phát hiện sự việc, nhưng thường công việc
Advice and diagnostic tools The advice provided on this Website and/or the diagnostic tools that may be made available are merely simulations intended for obtaining expert cosmetics advice.
Tư vấn và các công cụ chẩn đoán Các tư vấn và/ hoặc các công cụ chẩn đoán được xây dựng trên Trang Điện Tử chỉ là các mô phỏng đơn giản nhằm mục đích giúp người sử dụng có được những tư vấn về mỹ phẩm.
Advice and diagnostic tools The advice provided on this Website and/or the diagnostic tools that may be made available are merely simulations intended for obtaining expert cosmetics advice.
Nội dung tư vấn trên Website này và/ hoặc các công cụ chẩn đoán có thể có sẵn đều đơn thuần là những giả định để lấy ý kiến tư vấn của chuyên gia mỹ phẩm.
equipment-mounted diagnostic tools and computerized maintenance management systems make sure information is available to everyone from the technicians working on the floor to the senior executives upstairs.
các công cụ chẩn đoán gắn trên thiết bị và hệ thống quản lý bảo trì máy tính đảm bảo thông tin có sẵn cho tất cả mọi người từ các kỹ thuật viên cho đến các giám đốc điều hành cao cấp.
our feet are amazing diagnostic tools that we can use
bàn chân của chúng ta là công cụ chẩn đoán tuyệt vời
Results: 178, Time: 0.0423

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese