USEFUL in Vietnamese translation

['juːsfəl]
['juːsfəl]
hữu ích
useful
helpful
handy
beneficial
productive
utility
usefulness
hữu dụng
useful
usefulness
utility
usable
handy
useable
ích lợi
useful
beneficial
helpful
advantage
welfare
usefulness
benefits
interests
profitable
advantageous

Examples of using Useful in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Understand what is useful, what is harmful.
Phải biết làm điều gì là hại, điều gì là lợi.
The Most Useful, Must-Have Features in a Car[RANKER].
Các hữu ích nhất, Phải- Có tính năng trong một xe[ Ranka].
Useful for removing. bak files
Giúp loại bỏ các file.
That's obviously useful for an entrepreneur.
Điều này rõ ràng là có lợi cho một doanh nghiệp.
Learn to conduct useful and efficient meetings.
Học cách điều hành những buổi họp hiệu quả và hấp dẫn.
But that definition is too broad to be useful.
Tuy nhiên, mục tiêu này là quá rộng để rất hữu ích.
I hope you have found my five tips useful!
Hy vọng bạn tìm thấy 5 mẹo trên hữu ích!
Anyways, hope this review proved to be useful to some.; D.
Một lần nữa hy vọng là bài review này giúp được ai đó.:” D.
If you found this information useful.
Nếu bạn thấy những thông tin trên hữu ích.
It's very useful.
Nó rất được việc.
students can find this useful.
giáo viên tìm thấy những hữu ích.
It is really a useful animal.
Nó quả thực là con vật rất có ích.
They are useful foods.
Chúng là những thực phẩm có lợi.
Although they cannot fly, an ostrich's wings are useful.
Mặc dù không thể bay nhưng cánh của đà điểu lại không hề vô dụng.
But did you know it can also be useful for your animal's….
Tuy nhiên, bạn có biết rằng điều đó sẽ giúp cho con vật vừa khỏe….
You may find the search function useful.
Có thể tính năng tìm kiếm sẽ hữu ích.
I have got something in here that could be useful.
Tôi có một vãi thứở đây có thể sẽ hữu ích đấy.
There are plenty of useful ways to increase popularity through Facebook.
Có rất nhiều cách tốt để tăng mức độ thông dụng qua Facebook.
Japan has, for the most part, a useful public transportation system.
Nhưng hiện tại Nhật Bản phần lớn có hệ thống giao thông công cộng rất tiện lợi.
Can you find the useful objects that can help you get out?
Liệu bạn có thể tìm được tất cả vật dụng có thể giúp bạn trốn thoát?
Results: 27705, Time: 0.0335

Top dictionary queries

English - Vietnamese