DỤNG in English translation

use
sử dụng
dùng
application
ứng dụng
đơn
áp dụng
xin
app
ứng dụng
usage
sử dụng
việc sử dụng
cách dùng
việc
apply
áp dụng
nộp đơn
xin
sử dụng
thoa
ứng dụng
bôi
đắp
ứng tuyển
effect
hiệu ứng
tác dụng
hiệu quả
ảnh hưởng
tác động
hiệu lực
applied
áp dụng
nộp đơn
xin
sử dụng
thoa
ứng dụng
bôi
đắp
ứng tuyển
effects
hiệu ứng
tác dụng
hiệu quả
ảnh hưởng
tác động
hiệu lực
appliances
thiết bị
ứng dụng
dụng
thiết bị gia dụng
đồ gia dụng
used
sử dụng
dùng
using
sử dụng
dùng
uses
sử dụng
dùng
applications
ứng dụng
đơn
áp dụng
xin
apps
ứng dụng
applying
áp dụng
nộp đơn
xin
sử dụng
thoa
ứng dụng
bôi
đắp
ứng tuyển

Examples of using Dụng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có rất nhiều cách tốt để tăng mức độ thông dụng qua Facebook.
There are plenty of useful ways to increase popularity through Facebook.
Liệu bạn có thể tìm được tất cả vật dụng có thể giúp bạn trốn thoát?
Can you find the useful objects that can help you get out?
Doanh trại là một thuật ngữ được áp dụng lỏng lẻo trong trường hợp này.
Customer service is a term I use loosely in this case.
tai các ngươi vô dụng với ta rồi.
then your ears are no use to me.
Tôi chỉ là đứa trẻ vô dụng.
I'm just a kid who's no use to you.
Nhưng vô dụng thôi.
But it is no use.
Rõ ràng là Tobias lợi dụng bệnh viện- Vâng.
What is clear is that Tobias was using the clinic- Yeah.
Luật đó cũng vô dụng.
There's no use for that law anyway.
Rõ ràng là Tobias lợi dụng bệnh viện- Vâng.
Yeah. What is clear is that Tobias was using the clinic.
Merlin, nhớ những chip cấy vào da chú nói là vô dụng với ta chứ?
Merlin, remember those implants you said were of no use to us?
Tôi không chấp nhận mình bị lợi dụng, Walker.
Did you get all that, Erica?{\i1}I did.{\i0} I don't appreciate being used, Walker.
Em không thích cô ta lợi dụng em để thao túng anh.
I don't like that she's using me to manipulate you.
Vậy chị vô dụng với em.
Then you're no use to me.
Mày sẽ bị lợi dụng thôi.
You're just being used.
Tôi không lạm dụng thuốc.
I don't abuse drugs, I use them.
cậu vô dụng, rõ chưa?
you are of no use to me, clear?
Anh thật vô dụng với tôi.
You're no use to me.
Vậy ngươi vô dụng với ta.
And you're no use to me.
Thế này là vô dụng.
You're no use to me like this.
Nếu con không thể bắt hắn thì thật vô dụng.
If you can't catch him, you are of no use.
Results: 30033, Time: 0.0313

Top dictionary queries

Vietnamese - English