DỤNG CỤ in English translation

gear
bánh răng
thiết bị
bánh
thiết
số
đồ
trang bị
cụ
instrumentation
thiết bị
thiết bị đo đạc
cụ
nhạc cụ
công cụ
thiết bị đo lường
đo
applicator
bôi
dụng cụ
ứng dụng
phun
apparatus
bộ máy
thiết bị
thiết
dụng cụ
guồng máy
tools
công cụ
dụng cụ
instruments
công cụ
dụng cụ
nhạc cụ
thiết bị
thiết
khí cụ
utensils
dụng cụ
đồ dùng
kits
bộ
bộ dụng cụ
đồ
appliances
thiết bị
ứng dụng
dụng
thiết bị gia dụng
đồ gia dụng
gadgets
tiện ích
thiết bị

Examples of using Dụng cụ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dụng cụ sẽ là người bạn tốt nhất của bạn trong tư thế này.
The kit will be your best friend in these situations.
Dễ dàng thay thế dụng cụ chết, màn hình cảm ứng có dụng cụ thay thế khuôn.
Easy to replace die toolings, touch screen has die tooling replacement.
Bọc dụng cụ bằng khăn sạch để tránh làm bỏng tay.
Cover the utensils with clean towel to protect your hand.
Toàn bộ bộ dụng cụ có thể được thay đổi, và mất khoảng 15 phút.
The whole set of tooling can be changed, and it takes about 15min.
Đây là những dụng cụ tôi cần cô đem lại.
These are the instruments that I need you to bring back.
Xác định dụng cụ chúng ta cần.
Identify the gear we will need.
Dụng cụ điện thấy máy cho gỗ  Liên hệ với bây giờ.
Electric jig saw machine for wood workingContact Now.
Anh có hộp dụng cụ ở trong cốp.
I got a tool kit in the trunk.
Tháo dụng cụ ra khỏi ống và đóng nắp bằng nắp;
Unscrew the applicator from the tube and close it with a cap;
Ta nghe nói các ngươi nghĩ rằng dụng cụ ta đưa không phù hợp hả.
I hear you all think the tools I provide are inadequate.
dụng cụ Lấy từ cột treo vào hộp nhựa tương ứng.
And the jig taken from the hanging column into the corresponding plastic box.
Bác không có dụng cụ hay phụ tùng để làm nhanh thế được.
I don't have the tools or the parts to get it done that quick.
Kích thước dụng cụ: Chiều dài 3100mm.
Size of tooling: 3100mm length.
Dụng cụ điện thấy với lưỡi dao  Liên hệ với bây giờ.
Electric jig saw with bladeContact Now.
Chiều dài dụng cụ hiệu quả: ≤ 400mm.
Effective length of tooling:≤400mm.
Chúng tôi tự làm dụng cụ theo bản vẽ hoặc mẫu của khách hàng.
We make the toolings by ourselves according to customer's drawing or sample.
nó chỉ cần thay đổi dụng cụ.
it just needs to change the tooling.
chúng tôi không có dụng cụ.
we don't have the instruments.
khăn và dụng cụ nhà bếp.
towels, and kitchen cookware.
Anh Pedrico đang trông thuyền và dụng cụ.
Pedrico is looking after the skiff and the gear.
Results: 5965, Time: 0.051

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English