TOOLBOX in Vietnamese translation

hộp công cụ
toolbox
tool box
engine box
hộp dụng cụ
toolbox
tool box
tool case
instrument box
hộp
box
cartridge
carton
container
bộ công cụ
toolkit
toolset
tool kit
suite of tools
set of tools
toolbox
collection of tools
instrument set
hộp đồ nghề

Examples of using Toolbox in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
An economist and philosopher whose theoretical toolbox is still better at analysing capitalism than even the best neoclassical model today.
Một nhà kinh tế và triết gia có bộ công cụ lý thuyết để phân tích chủ nghĩa tư bản ngày nay vẫn tốt hơn mọi mô hình tân cổ điển nào.
He picked up the toolbox in one hand and my suitcase in the other, and we hurried through the woods to the cave.
Nó cầm hộp dụng cụ bằng một tay, tay còn lại xách va li của tôi, rồi chúng tôi nhanh chóng đi vào rừng đến bên cái hang.
With each change, I felt like I added a new tool to my toolbox.
Với mỗi thay đổi, tôi cảm thấy mình đang thêm một công cụ nữa vào hộp dụng cụ của mình.
Publicity has always been an asset in a movie star's toolbox,” says Jen Yamato, film reporter for The Los Angeles Times.
Làm cho công chúng biết đến mình đã luôn là công cụ giá trị trong hộp đồ nghề của ngôi sao điện ảnh,” Jen Yamato, nhà báo về điện ảnh của Los Angeles Times nói.
And you opened it like a real pro. That toolbox was locked with a combination lock.
Hộp dụng cụ đó được khóa bằng khóa tổ hợp và anh mở nó như dân chuyên nghiệp.
If you start to thread two frames and change your mind, you can cancel the thread by clicking any tool in the Toolbox.
Nếu bạn bắt đầu xâu chuỗi hai khung và thay đổi ý định, bạn có thể hủy xâu chuỗi bằng cách click bất kỳ công cụ nào trong Toolbox.
just single drugs or two-drug combinations in our medical toolbox,' she said.
kết hợp hai loại thuốc trong hộp y tế của chúng ta.
That toolbox was locked with a combination lock,
Hộp dụng cụ đó được khóa bằng khóa tổ hợp
Go and get the whetstone from your father's toolbox and sharpen that knife.
Đi lấy đá mài từ hộp đồ nghề của bố và mài con dao đó đi.
We shouldn't limit ourselves to just single drugs or two-drug combinations in our medical toolbox.
Chúng ta không nên giới hạn bản thân chỉ dùng một loại thuốc hoặc kết hợp hai loại thuốc trong hộp y tế của chúng ta.
you have been covering for him since. Fitz replaced Fury's toolbox with a fake.
Fitz đã thay thế toolbox của Fury thành đồ giả.
He turned around and found the old maintenance lady approaching with a toolbox.
Cậu quay lại thì thấy lão bà bảo dưỡng đang tiến đến với hộp dụng cụ.
The basics of yoga- asana, pranayama, and meditation- all work to improve your health, but there's more in the yoga toolbox.
Các vấn đề cơ bản của yoga- asana, pranayama, và thiền định tất cả đều cải thiện sức khỏe của bạn, nhưng trong hộp yoga còn nhiều hơn nữa.
And you get to use the"big boy" drill in Daddy's big red toolbox.
Và anh sẽ phải dùng cái khoan lớn trong hộp đồ nghề to màu đỏ của bố.
While saying so, I take out a dagger from the toolbox on the edge of the wagon.
Trong khi nói thế, tôi lấy ra một con dao từ hộp dụng cụ ở tận rìa chiếc xe.
The basics of yoga-asana, pranayama, and meditation-all work to improve your health, but there's more in the yoga toolbox.
Các vấn đề cơ bản của yoga- asana, pranayama, và thiền định tất cả đều cải thiện sức khỏe của bạn, nhưng trong hộp yoga còn nhiều hơn nữa.
wagon while saying so, Pochi and Tama chased after me after taking grass sickles from the toolbox in the wagon.
Tama đuổi theo tôi sau khi lấy liềm cắt cỏ từ hộp dụng cụ trong xe.
Then, put the ideas that worked together, to build YOUR very own creative toolbox.
Sau đó, đưa những ý tưởng làm việc cùng nhau, để xây dựng hộp dụng cụ sáng tạo của riêng bạn.
On an AMD-based system, the AMD AHCI driver may be blocking the toolbox.
Trên hệ thống dựa trên AMD, trình điều khiển AHCI của AMD có thể đang chặn hộp dụng cụ.
So I show up in coveralls, toolbox, alarm company I. The alarm drives the housekeeper crazy.
Báo động làm quản gia phát điên, rồi tôi xuất hiện mặc quần yếm, hộp dụng cụ, thẻ công ty.
Results: 466, Time: 0.0692

Top dictionary queries

English - Vietnamese