A WAY TO CREATE in Vietnamese translation

[ə wei tə kriː'eit]
[ə wei tə kriː'eit]
cách để tạo ra
way to create
how to create
way to generate
way to make
how to make
way to produce
how to build
cách để tạo
ways to create
way to make
way to generate
how to create
way to build
how to make
approaches to create

Examples of using A way to create in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Which of the following is not a way to create a new presentation?
Cách nào sau đây không phải là cách tạo ra một bản trình diễn mới( Presentation)?
The bottom line is, you need to find a way to create value on an ongoing basis- and make sure people
Tóm lại, bạn cần tìm cách tạo ra giá trị một cách liên tục-
Successful individuals will always find a way to create their own path to success.
Những người thành công luôn tìm cho mình cách tạo ra con đường riêng để đi đến thành công.
Others advise clients to find a way to create jobs and to let the president take credit.
Những người khác khuyên khách hàng tìm cách tạo ra công ăn việc làm và để cho tổng thống nhận công.
Festivals are a way to create a connection between the gods and ordinary life, bringing spirituality into life.
Lễ hội là cách tạo sự kết nối giữa thánh thần với đời thường, đưa sự linh thiêng vào cuộc sống.
The challenge then, is finding a way to create photos that maintain a real-world sense of distance, size, and scale.
Thử thách do đó chính là tìm ra cách tạo ra những bức ảnh duy trì được cảm giác về khoảng cách, kích thước và tỷ lệ trong thế giới thực.
It's a way to create a node of what we're currently doing here in Maine.”.
Đó là một cách để tạo ra một nút của những gì chúng tôi hiện đang làm gì ở đây tại Maine.".
In the context of our interdependence we have to find a way to create a happier world.
Trong bối cảnh phụ thuộc lẫn nhau của chúng ta, ta phải tìm cách để tạo ra một thế giới hạnh phúc hơn.
Loans aren't just about money- they're a way to create connection and relationships.
Khoản vay không chỉ là chuyện tiền bạc, đó là cách tạo nên kết nối và mối quan hệ.
For me, entrepreneurship was the answer-- a way to create opportunities for many.
Đối với ông, tinh thần kinh doanh là câu trả lời- một cách tạo ra cơ hội cho nhiều người.
it doesn't include a way to create new posts.
nó không bao gồm cách tạo bài mới.
Working with multiple images can be tricky as you will have to find a way to create color harmony in the design.
Làm việc với nhiều hình ảnh có thể khó khăn vì bạn sẽ phải tìm cách tạo ra sự hài hòa màu sắc trong thiết kế.
Loans aren't just about money-they're a way to create connection and relationships.
Khoản vay không chỉ là chuyện tiền bạc, đó là cách tạo nên kết nối và mối quan hệ.
Charleston, S.C., designer Cortney Bishop prefers to use one tile for the entire space as a way to create a cohesive look.
Nhà thiết kế Cortney Bishop ở Charleston, S. C. thích sử dụng một loại gạch cho cả không gian như một cách để tạo ra một cái nhìn gắn kết.
She says the United States urgently seeks an end to the violence and a way to create the conditions for stability and lasting peace.
Bà Rice nói rằng Hoa Kỳ đang tìm cách chấm dứt khẩn cấp các cuộc bạo động và phương cách tạo điều kiện cho hòa bình và ổn định lâu dài.
Researchers at the U.S. Department of Energy's Ames Laboratory have found a way to create alkali metal hydrides without the use of solvents or catalysts.
Các nhà nghiên cứu tại Phòng thí nghiệm Ames của Cục Năng lượng Hoa Kỳ đã tìm ra một cách để tạo ra các hyđrua kim loại kiềm mà không cần sử dụng dung môi hay chất xúc tác.
You need a way to create a look and feel that reinforces the brand of your organization
Bạn cần một cách để tạo một diện mạo
I had forgotten about this until recently when someone asked if there was a way to create a slide that made it look like the page of a book was flipping over from right to left.
Tôi đã quên mất điều này cho đến gần đây khi có người hỏi nếu có một cách để tạo ra một slide mà đã làm cho nó trông giống như các trang của một cuốn sách được lật lại từ phải sang trái.
The new capabilities will provide IBM customers a way to create, publish, manage and archive Web-based content within a corporate intranet,
Bộ phận mới này sẽ cung cấp cho khách hàng IBM một cách để tạo, phát hành,
A teapot primitive is considered the equivalent of a"Hello, World" program, as a way to create an easy 3D scene with a somewhat complex model acting as a basic geometry reference for scene and light setup.
Một nguyên thủy ấm trà được coi là tương đương với chương trình" Xin chào, Thế giới", như một cách để tạo ra một cảnh 3D dễ dàng với một mô hình hơi phức tạp đóng vai trò tham chiếu hình học cơ bản cho thiết lập cảnh và ánh sáng.
Results: 145, Time: 0.0449

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese