A WORKING KNOWLEDGE in Vietnamese translation

[ə 'w3ːkiŋ 'nɒlidʒ]
[ə 'w3ːkiŋ 'nɒlidʒ]
kiến thức làm việc
working knowledge
kiến thức công việc
job knowledge
working knowledge

Examples of using A working knowledge in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
having a working knowledge of how to use the equipment and how to perform basic maintenance(replace ink,
kiến thức làm việc về cách sử dụng thiết bị và cách thực hiện
Must have a working knowledge of relational databases and SQL.
Phải có kiến thức làm việc về cơ sở dữ liệu quan hệ và SQL.
Have a working knowledge of Git or other version control systems.
Có khả năng làm việc với Git hoặc các Version Control systems khác.
Some financial coaches may also have a working knowledge of student loan matters.
Một số huấn luyện viên tài chính cũng có thể có kiến thức làm việc về các vấn đề cho vay sinh viên.
The interpreter needs to have a working knowledge of basic principles of interpretation.
Người giải thích cần có kiến thức làm việc với những nguyên tắc của việc giải thích.
The participants are expected to have a working knowledge of Python and NumPy.
Chúng tôi vẫn hi vọng rằng các bạn đã có một số kinh nghiệm làm việc với python và numpy.
You will also develop a working knowledge of materials and technology used in mechanical engineering.
Bạn cũng sẽ phát triển kiến thức làm việc về vật liệu và công nghệ được sử dụng trong kỹ thuật cơ khí.
Are looking to gain a working knowledge of an Asian, Middle Eastern or African language.
Đang tìm kiếm để đạt được một kiến thức làm việc của một người châu Á, Trung Đông hoặc ngôn ngữ châu Phi…[-].
Demonstrate a working knowledge of and a capacity to apply international relations in real world situations.
Thể hiện kiến thức làm việc và khả năng áp dụng quan hệ quốc tế vào trong các tình huống thực tế.
You will preferably have a working knowledge of molecular and cell biology
Tốt nhất bạn nên có một kiến thức làm việc về sinh học phân tử
Demonstrate a working knowledge of and a capacity to apply international relations in real world situations.
Kết quả học tập Thể hiện một kiến thức làm việc và khả năng áp dụng các mối quan hệ quốc tế trong tình huống thực tế.
As this course is taught on a PC, a working knowledge of Windows is a pre-requisite.
Vì khóa học này được dạy trên PC, nên kiến thức làm việc về Windows là điều kiện tiên quyết.
To grow, marketers must have a working knowledge of those components and how they fit together.
Để phát triển, các nhà tiếp thị phải có kiến thức làm việc về các thành phần đó và cách chúng phù hợp với nhau.
Before attending this course, students must have a working knowledge at the system-administrator level of.
Trước khi tham dự khóa học này, sinh viên phải có kiến thức làm việc ở cấp độ quản trị hệ thống như sau.
Most after-school coaches are volunteers with a working knowledge of the sport and enthusiasm for the game.
Hầu hết các huấn luyện viên sau giờ học là tình nguyện viên có kiến thức làm việc về thể thao và nhiệt tình cho trò chơi.
Preference will be given to candidates with a working knowledge of the Pronto accounting software package.
Sẽ được ưu tiên những ứng viên có một kiến thức làm việc của gói phần mềm kế toán.
Make sure you understand the website's target audience and develop a working knowledge of the competition.
Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu đối tượng mục tiêu của trang web và phát triển kiến thức làm việc.
A working knowledge of AWS security services and features of services
Kiến thức thực hành về các dịch vụ bảo mật AWS
These tomes assume the reader already has a working knowledge of the Java language
Các tập sách này giả định rằng người đọc đã có một kiến thức làm việc về ngôn ngữ
A working knowledge of drywall ceiling repair is essential for anyone who owns property with drywall in it.
Một kiến thức làm việc sửa chữa trần vách thạch cao là điều cần thiết cho bất cứ ai sở hữu bất động sản với tường thạch cao trong đó.
Results: 5281, Time: 0.0328

A working knowledge in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese