ALGEBRA in Vietnamese translation

['ældʒibrə]
['ældʒibrə]
đại số
algebra
algebraically
the digital age

Examples of using Algebra in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The idea is that getting a"C" in AP Algebra is just as hard as getting a"B" in regular Algebra.
Nghĩa là đạt điểm" C" lớp AP Algebra( Đại số học) có mức độ khó như là đạt điểm" B" môn Đại số học trong lớp thường.
multiplication sign because He is confused, because x is the most common variable used in algebra.
bởi vì x là một biến số được sử dụng phổ biến nhất trong đại số học.
when it came to Geometry and Algebra difficulties arose.
khi đến môn đại số và hình học, thì những khó khăn nổi lên.
This single work by Noether was of fundamental importance for the development of modern algebra.
Công trình này của Noether có ý nghĩa quan trọng cơ bản cho sự phát triển của đại số hiện đại.
she taught classes in abstract algebra and algebraic geometry.
bà dạy ở những lớp về đại số trừu tượng và hình học đại số..
Today's technology allows a child in Bangladesh to learn algebra from the best teachers on the planet.
Công nghệ ngày nay cho phép một đứa trẻ ở Bangladesh học số học từ những giáo viên giỏi nhất trên hành tinh.
three months I had done 80 or 90 algebra videos.
tôi đã thực hiện 80 hoặc 90 video môn đại số.
for us to learn, except possibly algebra”(321).
có lẽ trừ môn đại số”.
is that Bob failed algebra because he did not study.
Bob đã trượt môn đại số vì cậu ấy không học bài.
there wasn't much else for us to learn, except possibly algebra.
có lẽ ngoại trừ môn đại số.
I didn't think my dad was serious about changing the locks if I failed algebra.
Anh đâu ngờ bố anh lại nói thật về vụ thay khóa nếu anh rớt môn Đại số.
And I still remember it. Cause it's probably been 20 years since I have done any algebra.
Bởi vì có lẽ đã 20 năm rồi tôi không làm bất kỳ môn đại số nào và tôi vẫn nhớ nó.
You will find a great So, on there, called Transitions in Advanced Algebra. out-of-print book by Charles Zimmer.
Có một cuốn sách rất hay không còn xuất bản của Charles Zimmer tên là Các phép biến đổi trong Đại số Nâng cao. Ở trong máy.
Would any of you complain if this was the case about doing linear algebra?
Có ai trong các bạn phàn nàn rằng nếu như đây là 1 ví dụ về làm tuyến tính trong đại số?
geometry, algebra-- all that stuff.
hình học, số học-- tất cả những thứ đó.
If you were always the best at English at school, or algebra comes easily to you, use your skills to make money
Nếu bạn luôn giỏi tiếng Anh ở trường, hoặc đại số đến dễ dàng với bạn,
His book with Samuel Eilenberg Homological Algebra[4] was an important text, treating the subject with a moderate level of abstraction with the help of category theory.
Cùng với Samuel Eilenberg, học đã cho ra cuốn sách Homological Algebra[ 4], nghiên cứu đối tượng với mức độ trừu tượng vừa phải với sự trợ giúp Lý Thuyết Phạm Trù.
The honors algebra class in seventh grade math teacher there's no reason for you there's no reason for you guys to take that because you're girls.
Mà vừa vào lớp đại số danh dự ở lớp bảy, Chẳng có lý do gì cho trò và hai bạn gái
If you would have told me when I was 12 walking into your Pre Algebra class that I would be where I am today I wouldn't believe it!
Nếu bạn đã nói với tôi khi tôi đã được 12 đi vào lớp Pre Algebra của bạn mà tôi sẽ là nơi tôi ngày hôm nay tôi sẽ không tin nó!
very basics of linear algebra and you will be able to very quickly pick up everything you need to know in the next few videos.
rất cơ bản của đại số tuyến tính và bạn sẽ có thể rất một cách nhanh chóng nhận tất cả mọi thứ bạn cần biết trong kế tiếp vài video.
Results: 595, Time: 0.0331

Top dictionary queries

English - Vietnamese