Examples of using Algebra in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Gì? Tên giải thuật đó là Algebra.- Algebra.
Giờ rảnh không? Algebra.
Chẵn hạn như Calculus or Algebra.
Giờ rảnh không? Algebra.
Giờ rảnh không? Algebra.
Map Algebra là cái khỉ gì?
Chỉnh sửa: Một điều nữa. Linear algebra.
Wikibooks Algebra có thông tin Anh ngữ về.
Giống như những từ algebra"," alchemy"," alcohol".
Tính năng nổi bật Free Universal Algebra Equation Solver.
Tại sao cậu không ở Algebra 2? Darlene sẽ ở lại.
Computer algebra system, như Mathematica
Bài giảng về lý thuyết trường:" Current Algebra and Unitarity"( 5/ 12/ 2013).
Năm 1931 ông công bố cuốn Moderne Algebra, với đối tượng trung tâm là trường toán học;
Algebra hay“ al- jabr”: là sự kết hợp lại những phần bị vỡ/ còn thiếu.
Năm thứ hai: Nguyên tắc cơ bản của lập trình, Linear Algebra, Vật lý đại cương I& II.
Algebra hay“ al- jabr”:
đồng tác giả cuốn sách Homological Algebra năm 1956.
Heart of Algebra concepts- expressions,
Pre- Calculus và Algebra 2.