ALGORITHMIC in Vietnamese translation

thuật toán
algorithm
algo
algorithmically
algorithmic

Examples of using Algorithmic in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The way we know about algorithmic impact is by looking at the outcomes.
Cách để ta biết về tác động của thuật toán là xem xét tới kết quả.
An algorithmic penalty is a penalty which is applied automatically by Google based on your link profile.
Hình phạt theo thuật toán là một hình phạt được áp dụng tự động bởi Google dựa trên thủ tục kết liên của bạn.
Auton gives you a complete package offering popular features for algorithmic trading.
Auton cung cấp gói dịch vụ hoàn chỉnh gồm các tính năng phổ biến cho giao dịch bằng thuật toán.
For over a decade Josh has been head of desk and/or a major participant in algorithmic trading businesses.
Trong hơn một thập kỷ, Josh là người đứng đầu bàn giao dịch và/ hoặc là người tham gia chính trong các doanh nghiệp giao dịch bằng thuật toán.
FxPro Quant allows you to formalise your trading style by turning it into algorithmic trading strategies.
FxPro Quant cho phép bạn chuẩn hóa phong cách giao dịch của mình bằng cách biến nó thành một chiến lược giao dịch theo thuật toán.
It is a FACT that these backlinks can land you a manual or algorithmic penalty.
Đó là một FACT rằng những backlinks có thể hạ cánh bạn một hình phạt bằng tay hoặc bằng thuật toán.
When you see changes in your rankings it is due to an algorithmic shift or something else outside of your control.
Khi bạn nhìn thấy sự thay đổi bảng xếp hạng trong kết quả tìm kiếm thì đó là do sự thay đổi của thuật toán hoặc cái gì đó ngoài tầm kiểm soát của bạn.
In addition, traders must rely on the efficiency and reliability of companies or free software that offer algorithmic crypto currency trading.
Hơn thế nữa, các nhà giao dịch phải tin vào hiệu quả và độ tin cậy của công ty hay phần mềm miễn phí cung cấp các giao dịch tiền tệ mã hóa bằng thuật toán.
Furthermore, traders have to trust in the efficiency and reliability of companies or the free software that offers algorithmic cryptocurrency trading.
Hơn thế nữa, các nhà giao dịch phải tin vào hiệu quả và độ tin cậy của công ty hay phần mềm miễn phí cung cấp các giao dịch tiền tệ mã hóa bằng thuật toán.
not Google still used the sheer number of backlinks as an algorithmic ranking signal.
Google vẫn sử dụng số lượng backlink trong thuật toán xếp hạng của họ hay không.
Of course ancient Egypt was far less technologically sophisticated than a modern hospital, but the algorithmic principle was the same.
Dĩ nhiên Egypt thời cổ thì kém xa về kỹ thuật tinh vi so với một bệnh viện thời nay, nhưng nguyên tắc algorithm là như nhau.
Technical difficulties or political objections might slow down the algorithmic invasion of the job market.
Những khó khăn kỹ thuật hoặc những chống đối chính trị có thể làm chậm sự xâm lăng algorithm vào thị trường nhân công.
Penguin and other algorithmic updates.
Penguin và các thuật toán cập nhật khác.
They're not being told what's happening to them, People are suffering algorithmic harm, and there is no appeal system.
Mà đâu được báo về điều xảy ra với họ. Mọi người đang chịu tổn hại do thuật toán.
Such algorithms consistently outperform human capitalists, we might end up with an algorithmic upper class owning most of our planet.
Nếu những algorithm giống như vậy luôn làm tốt hơn những con người quản lý quỹ đầu tư, chúng ta có thể kết thúc với một tầng lớp thượng lưu algorithm nắm giữ hầu hết trái đất chúng ta.
From trading manually or building automated algorithmic strategies on the MT4 and cTrader platforms to
Từ giao dịch thủ công hoặc xây dựng chiến lược thuật toán tự động trên nền tảng MT4
For an example, a trader may use algorithmic trading to carry out orders quickly when a certain stock reaches or falls below a particular price.
Ví dụ, một nhà đầu tư có thể sử dụng algorithmic trading để thực hiện các lệnh nhanh chóng khi một cổ phiếu nhất định đạt hoặc giảm dưới một mức giá cụ thể.
The problem, however, was that existing algorithmic methods for classification were not yet good enough to be used for scientific research; in other words,
Tuy nhiên, vấn đề là các phương pháp thuật toán hiện có để phân loại chưa đủ tốt để sử dụng cho nghiên cứu khoa học;
Algorithmic trading uses computer programs to initiate trades at high speeds based on preset conditions such as the stock prices
Algorithmic trading sử dụng các phần mềm máy tính để giao dịch ở tốc độ và khối lượng cao
Algorithmic trading with so-called trading bots is a technique that uses pre-programmed software to analyze market actions,
Trading bots hay algorithmic trading( Giao dịch thuật toán) là công nghệ sử dụng
Results: 564, Time: 0.0642

Top dictionary queries

English - Vietnamese