ALSO CAN in Vietnamese translation

['ɔːlsəʊ kæn]
['ɔːlsəʊ kæn]
cũng có thể
can also
may also
too can
is also possible
are also able
may well
might as well
can even
can likewise
còn có thể
can also
may also
can even
can still
may even
else can
longer can
be able
longer able
longer possible

Examples of using Also can in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These are not only toxic to the body but also can cause cancer of the throat and cause severe tooth decay.
Đây là những sản phẩm không chỉ độc hại với cơ thể mà còn có khả năng gây ra ung thư vòm họng và gây đổi màu răng nghiêm trọng.
It also can decrease the risk of recurrence, though there is
cũng giúp giảm nguy cơ tái phát,
Students, faculty, and staff also can enjoy numerous volunteer, cultural and recreational opportunities throughout campus
Sinh viên, giảng viên và nhân viên cũng được hưởng nhiều cơ hội tình nguyện,
Your health care provider also can check brain functions such as your ability to read or to describe a picture.
Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn cũng có thể kiểm tra các chức năng của não như khả năng đọc hoặc mô tả hình ảnh của bạn.
Overgrowth of yeast also can occur if the body's immune system, which protects the body from disease,
Sự phát triển quá mức của nấm men cũng có thể xảy ra
If your cube is red it also can mean that you are an attention seeker.”.
Nếu khối của bạn là màu đỏ, nó cũng có nghĩa rằng bạn là một người luôn tìm kiếm sự chú ý.
The main editions also can take the form of one of the following special editions.
Các phiên bản chính cũng có thể có dạng của một trong các phiên bản đặc biệt sau.
Antibodies also can assist in the immune response, attaching to and clearing viruses before they have
Các kháng thể cũng có thể có tác dụng hỗ trợ trong phản ứng miễn dịch,
We also can meet bulk requirements of the clients within the limited time period.
Chúng tôi cũng có khả năng đáp ứng yêu cầu số lượng lớn của khách hàng trong khoảng thời gian giới hạn.
ABS Black Sheet also can be with antistatic
ABS Black Sheet cũng có thể có chống tĩnh điện
turning it into oxygen, trees also can absorb negative energy and transform it into positive.
cây còn có khả năng hấp thụ năng lượng tiêu cực và chuyển hóa thành năng lượng tích cực.
Tourists also can enjoy natural beauty of Danang by visiting to primary forest in Son Tra Peninsula,
Đà Nẵng còn có nhiều thắng cảnh mê hồn như đèo Hải Vân, rừng nguyên sinh
Also can the picnic from the grocery store in the city is made of fresh cheese, pesto and focaccia.
Ngoài ra có thể dung các bữa ăn ngoài trời từ các cửa hàng tạp hoá trong thành phố được làm bằng pesto tươi, pho mát và focaccia.
SIM card also can store other types of data, such as contact list data
Thẻ SIM cũng có khả năng lưu trữ thông tin khác
Shigella bacteria also can be passed in contaminated food
Vi khuẩn Shigella cũng có thể có thực phẩm bị ô nhiễm,
It also can gauge what level of physical activity you are able to tolerate.
Phương pháp này còn giúp đánh giá mức độ hoạt động thể chất mà chú có thể chịu đựng được.
It also can used as food leavening agent, dough regulator, yeast food, brewing fermentation agent.
cũng có thể được sử dụng làm chất làm lên men thực phẩm, chất điều chỉnh bột, thức ăn từ men, chất lên men men bia.
The last hurrah also can mean the last acts of a politician, before his term in office ends.
The last hurrah” còn có nghĩa là hoạt động cuối cùng của chính trị gia trước khi kết thúc nhiệm kỳ.
Also can mix soymilk, yogurt
Ngoài ra, có thể trộn sữa đậu nành,
But puffy eyes also can be an indication of eating too much salt
Tuy nhiên, nó cũng có thể là dấu hiệu của việc bạn ăn quá nhiều muối
Results: 5437, Time: 0.0794

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese