ALSO USE in Vietnamese translation

['ɔːlsəʊ juːs]
['ɔːlsəʊ juːs]
cũng sử dụng
also use
also utilize
also employ
also adopts
also utilises
cũng dùng
also use
also take
use it too
also employ
also serves
even use
also spend
còn sử dụng
longer use
also use
still using
also utilizes
are using
even used
also employs
have used
longer employ

Examples of using Also use in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We also use the backpropagation algorithm, but with a little twist.
Ta cũng sử dụng đến thuật toán backpropagation( lan truyền ngược) nhưng có một chút tinh chỉnh.
I also use it for building websites.
Và mình cũng đang sử dụng để build site.
We also use cookies, tracking pixels
Tôi cũng có sử dụng những cookie, tracking pixel
That means you also use the cloud.
Có nghĩa là bạn cũng đang sử dụng Cloud.
I also use this plugin.
Mình cũng đang sử dụng plugin này.
We also use this e-mail address to contact you.
Chúng tôi cũng sẽ sử dụng email này để liên hệ với bạn.
I also use this tool.
Mình cũng đang dùng tool này.
I also use Chrome.
Anh cũng đang dùng chrome.
The seats also use PET fibres from plastic bottles.
Ghế trong xe cũng sử dụng sợi PET từ chai nhựa.
I also use this free plugin for my site.
Bản thân mình cũng đang dùng Plugin này cho website của mình.
As you are speaking, also use the sign for help.
Khi bạn đang nói, hãy sử dụng cả ký hiệu để hỗ trợ.
I understand that AMSA also use the SAROPS software.
Lưu ý là: Labo cũng đã sử dụng phần mềm của công ty Pissoft.
In addition, you also use them to mix salad.
Ngoài ra bạn còn dùng chúng để trộn đều món salad.
Some people also use chili tea to restore the patient heart attack.
Một số người còn dùng trà ớt để phục hồi cho bệnh nhân đau tim.
Also use in water sport and as auxiliary rope.
Cũng được sử dụng trong môn thể thao nước và như dây phụ.
Can you also use transfer magic?”.
Cô có thể sử dụng cả ma thuật dịch chuyển à?”.
We also use deep learning neutral network as GANS, DNNS….
Chúng tôi còn dùng deep learning vào xử lý ảnh dùng mạng neutral GANS, DNNS….
We also use your personal information to.
Chúng tôi cũng sẽ sử dụng Thông tin cá nhân của bạn để.
We can also use"some" in questions.
Some” cũng được dùng trong câu hỏi.
I also use this.”.
Tôi cũng xài nó đó.".
Results: 1979, Time: 0.0555

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese