AN E-COMMERCE STORE in Vietnamese translation

cửa hàng thương mại điện tử
ecommerce store
e-commerce store
ecommerce shop
e-commerce shop
e-commerce storefront
commerce store
e-commerce store

Examples of using An e-commerce store in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Are you going to run an e-commerce store?
It takes thoughtful work to scale an e-commerce store.
Phải mất công làm chu đáo để mở rộng một cửa hàng thương mại điện tử.
That is if you're running an e-commerce store.
Nếu bạn đang chạy một cửa hàng thương mại điện tử.
It's not just about building an e-commerce store.
Không chỉ là chuyên về xây dựng website thương mại điện tử.
Blogs are also great for boosting an e-commerce store.
Blog cũng là con đường tuyệt vời để quảng bá cửa hàng thương mại điện tử.
EMaxStore handles all the traditional aspects of an e-commerce store.
EMaxStore xử lý tất cả các khía cạnh truyền thống của một cửa hàng thương mại điện tử.
In B2C, let's say you have an e-commerce store.
Trong B2C, giả sử bạn có một cửa hàng thương mại điện tử.
You must create an e-commerce store to sell your special cosmetics products.
Bạn phải tạo một cửa hàng thương mại điện tử để bán các sản phẩm mỹ phẩm đặc biệt của bạn.
Let's say you have an e-commerce store that sells bicycle parts.
Giả sử bạn có cửa hàng thương mại điện tử bán phụ tùng xe đạp.
An e-commerce store if you opt for one of the higher priced plans.
Một cửa hàng thương mại điện tử nếu bạn chọn một trong những gói có giá cao hơn.
As an e-commerce store, it's easy to think everything great is happening online.
Là một cửa hàng thương mại điện tử, thật dễ dàng để nghĩ rằng mọi thứ tuyệt vời đang diễn ra trực tuyến.
An e-commerce store in this situation must achieve a relatively high ROAS to reach profitability.
Một cửa hàng thương mại điện tử trong tình huống này phải đạt được ROAS tương đối cao để đạt được lợi nhuận.
One of the best methods to earn online earnings is through establishing an e-commerce store.
Một trong những cách tốt nhất để kiếm được thu nhập trực tuyến là thông qua việc thiết lập một cửa hàng thương mại điện tử.
If you are to manage an e-commerce store, you have a lot to do.
Nếu bạn muốn điều hành một cửa hàng thương mại điện tử thành công, bạn có rất nhiều việc phải làm.
If you sell products in an e-commerce store, you might be trying to drive sales.
Nếu bạn bán sản phẩm trong cửa hàng thương mại điện tử, bạn có thể đang cố thúc đẩy doanh số bán hàng..
Secondly, starting an e-commerce store requires you to set up a reliable mode of delivery.
Thứ hai, bắt đầu một cửa hàng thương mại điện tử đòi hỏi bạn phải thiết lập một phương thức giao hàng đáng tin cậy.
One of the best ways to earn online income is through setting up an e-commerce store.
Một trong những cách tốt nhất để kiếm được thu nhập trực tuyến là thông qua việc thiết lập một cửa hàng thương mại điện tử.
Nowadays design templates and WYSIWYG systems enable people to launch an e-commerce store in a matter of minutes.
Ngày nay, các mẫu thiết kế và hệ thống WYSIWYG cho phép mọi người ra mắt một cửa hàng thương mại điện tử trong vài phút.
The top of every page should have a link to your shopping cart if its an e-commerce store.
Đầu của mỗi trang nên có một liên kết đến giỏ hàng của bạn nếu nó là một cửa hàng thương mại điện tử.
Moreover, operating an e-commerce store does not come with same overhead costs as compared to the physical store..
Ngoài ra, chạy một cửa hàng thương mại điện tử không có cùng chi phí như là một cửa hàng thực.
Results: 635, Time: 0.0382

An e-commerce store in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese