AN EFFECTIVE WAY TO REDUCE in Vietnamese translation

[æn i'fektiv wei tə ri'djuːs]
[æn i'fektiv wei tə ri'djuːs]
cách hiệu quả để giảm
effective way to reduce

Examples of using An effective way to reduce in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As in cars, turbochargers are an effective way to reduce energy consumption;
Chẳng hạn như trong xe hơi, turbo tăng áp là một cách hiệu quả để giảm tiêu thụ năng lượng;
Research shows that arnica gel can be an effective way to reduce joint pain.
Nghiên cứu cho thấy gel arnica có thể là một cách hiệu quả để giảm đau khớp.
Therefore, grapes are an effective way to reduce the risk of heart attacks.
Vì vậy, nho là một cách hiệu quả để giảm nguy cơ các cơn đau tim.
Eating these types of eggs is an effective way to reduce blood triglycerides.
Ăn những loại trứng này là một phương thức hữu hiệu để giảm triglyceride máu.
They may be an effective way to reduce your calorie intake and lose weight.
Chúng có thể là một cách hiệu quả để giảm lượng calo nạp vào và giảm cân.
Workout to lose weight is considered to be an effective way to reduce fat.
Tập luyện được xem là phương pháp giảm béo hiệu quả.
Prefetching data is an effective way to reduce the number of independent data transfer sessions.
Tìm nạp trước dữ liệu là một cách hiệu quả để giảm số lượng các phiên truyền dữ liệu độc lập.
Some people find list-making to be an effective way to reduce anxiety and feel happier.
Nhiều người nhận thấy rằng thiết lập danh sách là cách khá hiệu quả để giảm thiểu lo âu và trở nên hạnh phúc hơn.
Learning to think simple in all matters is an effective way to reduce stress and fatigue.
Học cách suy nghĩ đơn giản trong mọi vấn đề là cách để giảm căng thẳng mệt mỏi hiệu quả.
Helmets have been proven to be an effective way to reduce the risk of head injury.
Mũ bảo hiểm đã được chứng minh là một cách hiệu quả để giảm nguy cơ chấn thương đầu.
Open-source software alternatives to brand name applications are also an effective way to reduce your business costs.
Mã nguồn mở thay thế các phần mềm cho các ứng dụng thương hiệu cũng là một cách hiệu quả để giảm chi phí kinh doanh của bạn.
It is very an effective way to reduce the percentage of products sent back for repair and savethe.
Đây là một cách rất hiệu quả để giảm tỷ lệ phần trăm sản phẩm được gửi lại để sửa chữa và cứu hộ.
Allocating a certain percentage of a portfolio to stabilized coins is an effective way to reduce overall risk.
Việc phân bổ một tỷ lệ phần trăm nhất định của danh mục đầu tư vào các đồng stablecoin là một cách hiệu quả để giảm rủi ro tổng thể.
Studies show that digestive ice crumbs is an effective way to reduce your body temperature quickly and simply.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng tiêu hóa đá vụn là một cách hiệu quả để giảm thân nhiệt của bạn nhanh chóng và đơn giản.
Interlinking your new blog posts with the old blog posts is an effective way to reduce the bounce rate.
Việc liên kết bài viết blog mới của bạn với các bài viết đăng trên blog cũ là một cách hiệu quả để giảm tỷ lệ trả lại.
It's believed that classical music is an effective way to reduce crime and antisocial behavior on the network.
Người ta tin rằng nhạc cổ điển là một cách hiệu quả để giảm các hành vi tội phạm và chống xã hội.
An effective way to reduce stress and take time off is by meditating for at least 15 minutes a day.
Một cách hiệu quả để giảm stress và dành thời gian cho tôi là thiền định ít nhất 15 phút mỗi ngày.
But Zuraikat believes that making healthier choices over time could be an effective way to reduce calories and shed pounds.
Nhưng Zuraikat tin rằng, việc lựa chọn thực phẩm lành mạnh theo thời gian có thể là một cách hiệu quả để giảm lượng calo và giảm cân hiệu quả..
It offers new evidence that protecting natural ecosystems is an effective way to reduce risks from coastal storms and flooding.
Nó cung cấp bằng chứng mới cho thấy bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên là một cách hiệu quả về chi phí để giảm thiểu rủi ro từ các cơn bão và lũ lụt ven biển.
so switching from a solvent-based paint to a water-based paint is an effective way to reduce VOCs.
việc chuyển từ sơn dung môi sang sơn nước là biện pháp hiệu quả để giảm VOC.
Results: 329, Time: 0.0474

An effective way to reduce in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese