AN IDEAL TOOL in Vietnamese translation

[æn ai'diəl tuːl]
[æn ai'diəl tuːl]
công cụ lý tưởng
ideal tool
ideal instrument

Examples of using An ideal tool in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
An ideal tool for creating videos
Công cụ lý tưởng để tạo video
Indeed, a VPN is an ideal tool for working but why is that?
Thật vậy, VPN là một công cụ lý tưởng để làm việc nhưng tại sao vậy?
This feature could make the nanoparticles an ideal tool for precision therapy in cancer.
Tính năng này có thể làm cho các hạt nano trở thành một công cụ lý tưởng cho liệu pháp chính xác trong bệnh ung thư.
This editor is an ideal tool for editing HTML, PHP, JSP and XML files.
Trình biên tập này là một công cụ lý tưởng cho việc chỉnh sửa HTML, PHP, JSP và các tập tin XML.
It is an ideal tool for creating new music,
Nó là một công cụ lý tưởng để tạo nhạc mới,
This nomination shows that Cinema 4D is an ideal tool for creating 3D VR content!
Đề cử này cho thấy Cinema 4D là một công cụ lý tưởng để tạo nội dung 3D VR!
it seems to be an ideal tool.
nó có vẻ là một công cụ lý tưởng.
It is an ideal tool for book-lovers, collectors,
Đây là công cụ lý tưởng cho người yêu sách,
It is an ideal tool to make software demonstrations, develop videos for training and tutoring.
Đây là công cụ tuyệt vời để làm cho các cuộc biểu tình phần mềm, phát triển các video cho đào tạo và dạy kèm.
This is an ideal tool for use when the connector face is available to you for cleaning.
Đây là một công cụ lý tưởng để sử dụng khi khuôn mặt kết nối có sẵn cho bạn để làm sạch.
Smart boards are easy to learn, and are an ideal tool to use in the classroom.
Bảng thông minh rất dễ sử dụng, và là một công cụ lý tưởng để sử dụng trong lớp học.
A logo is an ideal tool which you can use to promote your business or website effectively.
Logo là một công cụ lý tưởng mà bạn có thể sử dụng để thúc đẩy kinh doanh hoặc trang web của bạn một cách hiệu quả.
The PM engineers have managed to create an ideal tool for Customer's security by using.
Các kỹ sư của Perfect Money đã thành công trong việc tạo ra một công cụ lý tưởng cho bảo mật của Khách hàng bằng việc sử dụng.
It is an ideal tool for failure identification in network installation and fiber devices and accessories manufactures.
Đây là một công cụ lý tưởng để xác định sự cố trong các thiết bị lắp đặt mạng và các thiết bị sợi và phụ tùng.
Multiterminal is an ideal tool for traders who manage accounts of their clients.(Account Management).
Multiterminal là một công cụ tuyệt vời cho những nhà giao dịch quản lý tài khoản của khách hàng( quản lý tài khoản).
This is an ideal tool for people who want a way to use Netflix from abroad too.
Đây là dịch vụ lý tưởng cho những ai chỉ muốn xem Netflix ở nước ngoài.
In particular, it has proved an ideal tool for analyses of the effects of different pension systems.
Cụ thể, nó đã chứng tỏ là một công cụ lý tưởng để phân tích ảnh hưởng của hệ thống phụ cấp hưu trí.
For this reason they are an ideal tool for recording wildlife doing its own thing without any disturbance.
do này, chúng là một công cụ lý tưởng để ghi lại động vật hoang dã làm việc riêng của nó mà không có bất kỳ sự xáo trộn nào.
With such frenzied volatility, Bitcoin is not a safe haven, but an ideal tool for high-risk speculation.
Với sự biến động điên cuồng như vậy, Bitcoin không phải là nơi trú ẩn an toàn, mà là một công cụ lý tưởng cho đầu cơ rủi ro cao.
Samyang 10mm 1:2.8 ED AS NCS CS is an ideal tool for indoor, architecture and landscape shooting.
Lens mới Samyang 10mm 1: 2.8 ED AS NCS CS là một công cụ lí tưởng để thực hiện những bức ảnh indoor, kiến trúc và phong cảnh.
Results: 458, Time: 0.0393

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese