AN ON-SCREEN in Vietnamese translation

trên màn hình
on the screen
on the display
on the monitor
on the desktop
trên màn ảnh
on screen
onscreen
màn hình
screen
display
monitor
desktop

Examples of using An on-screen in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
OSD An on-screen display(OSD) is an on-screen menu for adjusting the display.
Trên màn hình hiển thị( OSD) On Screen Display( OSD)- Menu mới này dễ dàng hơn để sử dụng.
Daydream Keyboard is an on-screen virtual reality keyboard for Daydream apps.
Daydream là bàn phím thực tế ảo trên màn hình dành cho ứng dụng Daydream.
At long last, there is finally an on-screen map.
Bên nu cuối cùng cũng có map pt rồi.
It shows an on-screen popup button whenever you copy text in other apps.
Nó hiển thị nút popup trên màn hình bất cứ khi nào bạn sao chép văn bản trong các ứng dụng khác.
An on-screen message after two minutes of inactivity will warn players of this.
Một thông báo hiển thị trên màn hình sau hai phút không hoạt động sẽ cảnh cáo người chơi về vấn đề này.
I had to run a program called OSK that brought up an on-screen keyboard.
Tôi đã phải chạy một chương trình gọi là OSK đã đưa lên một bàn phím trên màn hình.
Popular in the 80s, a student would direct an on-screen“turtle” to draw lines.
Phổ biến trong những năm 80, học sinh sẽ điều hướng 1“ chú rùa” trên màn hình để vẽ những đường kẻ.
There is an on-screen clock running continuously in the bottom right-hand corner of the screen.
Bởi vậy, họ luôn đặt một chiếc đồng hồ nhỏ đang chạy ở góc phía trên của màn hình.
Orton began an on-screen relationship with Stacy Keibler and briefly feuded with Christian in February 2005.
Orton đã bắt đầu một mối quan hệ trên màn hình với Stacy Keibler và một thời gian ngắn có thù với Christian trong tháng 2 năm 2005.
Orton started an on-screen association with Stacy Keibler and quickly fought with Christian in February 2005.
Orton đã bắt đầu một mối quan hệ trên màn hình với Stacy Keibler và một thời gian ngắn có thù với Christian trong tháng 2 năm 2005.
Give them something to do after they watch the video with an on-screen CTA.
trong khi) video bằng CTA trên màn hình.
Padukone on 5 January 1986, she turned into an on-screen character.
cô đã chọn để trở thành một nữ diễn viên.
First time mobile phone users will appreciate the demo mode, an on-screen visual guide of primary phone functions.
Người sử dụng điện thoại di động lần đầu sẽ đánh giá cao chế độ demo, tính năng hướng dẫn trên màn hình các chức năng chính của điện thoại.
He stars as an on-screen brother of Casey Simpson's character of Ricky in Nicky, Ricky, Dicky& Dawn.
Anh vào vai một người anh em trên màn hình của nhân vật Casey Simpson của Ricky trong Nicky, Ricky, Dicky& amp; Dawn.
Carlson opened his show with an on-screen graphic reading,“Media Fawns Over Yovanovitch's‘Poise, Charisma.'”.
Ông Carlson đã mở đầu chương trình của mình bằng một bài đọc đồ họa trên màn hình, Media Media Fawns Over Yovanovitch,‘ Poise, Charisma.
A web design technique for visualizing simple changes when an on-screen element smoothly alters between a beginning and end state.
Kỹ thuật thiết kế web nhằm sinh động hóa hóa các thay đổi đơn giản khi một nhân tố trên màn hình chuyển đổi trơn tru giữa trạng thái bắt đầu và kết thúc.
(3) An on-screen function in a graphics program;
( 3) Một chức năng trên màn hình trong chương trình đồ họa;
An on-screen virtual keyboard is also available as well as using a standard QWERTY keyboard with the"musical typing" feature.
Bàn phím ảo trên màn hình cũng có sẵn cũng như sử dụng bàn phím QWERTY tiêu chuẩn với tính năng" gõ tiếng nhạc".
The Nokia 1110 features a“Demo Mode,” an on-screen visual guide of primary phone functions for first-time mobile phone users.
Nokia 1110 có chế độ" Demo Mode"- một dạng màn hình hướng dẫn ảo các chức năng chính của điện thoại.
a big question mark on the back of the camera, that brings up an on-screen guide.
bấm vào sẽ hiện ra hướng dẫn trên màn hình.
Results: 1329, Time: 0.0321

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese