MÀN HÌNH in English translation

screen
màn hình
màn ảnh
lụa
display
hiển thị
màn hình
trưng bày
màn hình hiển thị
hiện
monitor
theo dõi
giám sát
màn hình
desktop
máy tính để bàn
màn hình
bàn
máy
màn hình máy tính
destop
screens
màn hình
màn ảnh
lụa
displays
hiển thị
màn hình
trưng bày
màn hình hiển thị
hiện
monitors
theo dõi
giám sát
màn hình

Examples of using Màn hình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tìm kiếm stylish- đầu tiên trong danh sách trên màn hình.
Search for stylish- first one in the list in the screenshot.
Chúc Thanh Thần cúi đầu nhìn màn hình.
God bless your eyes on screen.
Click quên mật khẩu ở màn hình đăng nhập.
Just click Forgot Password on the Log In screen.
Nhấn nút" OK" trên màn hình.
Press the"OK" button on the touchscreen.
Sao mình ko thể thay đổi hình nền cho màn hình được?
Why can't I switch the display to TV screen?
Trong khi đó, LG V30 dựa vào các nút trên màn hình quen thuộc.
Meanwhile, the LG V30 relies on familiar on-screen buttons.
tôi thường xuất hiện trên màn hình.
my quests often happened on a TV screen.
Hơn nữa, có các cổng USB ở bên cạnh màn hình.
Moreover, there are USB ports on the side of the monitor.
Các phiên bản máy tính của thử nghiệm này có một màn hình máy tính.
The computer version of this test has an on-screen calculator.
Mỗi lần một banh được nhấn vào, nó sẽ biến mất khỏi màn hình.
Each time a ball is clicked, it disappears from the screen.
Cách quay video và chụp màn hình trong….
How to make video capture and screenshots in….
Bước 3: Tìm kiếm và chia sẻ màn hình.
Step 3: Take and share your screenshot.
Màn hình sẽ nhấp nháy để chỉ ra màn hình đã được chụp.
The screen will flash to show that a screenshot has been taken.
Đã chuyển tiền hai màn hình cho cô.
I already transferred the payment for both of the screens.
Được rồi, hiển thị lên màn hình.
OK, pull'em up on screen.
Được rồi. Đưa lên màn hình đi.
OK, pull'em up on screen.
Đưa ngài Tổng Thống lên màn hình.
Put the president on-screen.
Đưa lên màn hình.
RU'AFO: On screen.
Được rồi. Đưa lên màn hình đi.
Ok, pull them up on screen.
Đưa lên màn hình.
Pull'em up on screen.
Results: 70889, Time: 0.0331

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English