ANSWER THAT in Vietnamese translation

['ɑːnsər ðæt]
['ɑːnsər ðæt]
trả lời rằng
answer that
reply that
respond that
trả lời câu hỏi đó
answer that question
reply that question

Examples of using Answer that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm sorry, I can't answer that.
Tôi không thể trả lời câu đó.
Cocteau will answer that.
Cocteau sẽ trả lời câu đó.
How do you want meto answer that?
Ông muốn tôi trả lời thế nào?
We can't answer that sitting up here.
Và ta không thể trả lời điều đó khi ngồi đây.
And we can't answer that sitting up here.
Và ta không thể trả lời điều đó khi ngồi đây.
You don't have to answer that.
Đừng trả lời câu đó.
I forbid you answer that!
Tôi cấm cô trả lời câu đó!
Must I answer that?
Tôi phải trả lời sao?
You don't have to answer that.
Cô không phải trả lời câu đó.
Don't you wanna answer that?
Chị không muốn trả lời à?
I'm not gonna answer that, it's stupid.
Tôi sẽ không trả lời, đó là một câu hỏi ngu ngốc.
I don't have to answer that.
Tôi không cần trả lời câu đó.
Don't you wanna answer that?
Cô không muốn trả lời à?
You think I will answer that?
Tưởng tôi sẽ trả lời ư?
You didn't have to answer that.
Cô không phải trả lời điều đó.
I'm not gonna answer that, and you know it.
Tôi sẽ không trả lời câu đó, và anh biết đấy.
I could answer that.
Tôi có thể trả lời câu đó.
You better answer that, Potter.
You gonna answer that?
Em sẽ trả lời chứ?
Before you answer that, have a look at this map.
Trước khi các bạn trả lời, hãy xem thử bản đồ này.
Results: 209, Time: 0.0447

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese