TO ANSWER THAT QUESTION in Vietnamese translation

[tə 'ɑːnsər ðæt 'kwestʃən]
[tə 'ɑːnsər ðæt 'kwestʃən]
để trả lời câu hỏi đó
to answer that question
câu hỏi đó
that question
that query

Examples of using To answer that question in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So, to answer that question, I am writing this post.
Để trả lời cho câu hỏi đó, tôi viết bài này.
In order to answer that question, let me digress a little.
Để trả lời cho câu hỏi đó, tôi xin được chia xẻ vài điều.
Citizen Corps was created to answer that question.
Mascara sinh ra để trả lời cho câu hỏi đó.
Then you refuse to answer that question, is that correct?
Vậy là ông từ chối không trả lời câu hỏi đó, đúng không?.
I don't know how to answer that question rig ht now.
Giờ tôi không biết trả lời câu đó thế nào.
I don't know how to answer that question right now.
Giờ tôi không biết trả lời câu đó thế nào.
In order to answer that question, one.
Để trả lời cho câu hỏi này, 1.
To answer that question, I guess you just had to have been me.;
Câu trả lời của anh này. chắc nó nghĩ: anh chỉ có thế thôi à.
Was just about to answer that question, too, George.
Tìm ra câu trả lời nào cho câu hỏi ấy, mà chính George cũng.
Below are some reasons to answer that question.
Dưới đây là một số lý do trả lời cho câu hỏi này.
ROTHENBERG: It's too soon for me to answer that question.
Antoine Bondaz: Còn quá sớm để trả lời câu hỏi này.
I'm still searching for the best way to answer that question.
Tôi vẫn đang tìm ra cách tốt nhất để trả lời câu hỏi này.
I'm not going to answer that question.
Cho nên mình không trao giải cho câu hỏi này.
That, I think, is the best way to answer that question.”.
Tôi nghĩ rằng đó là cách giải thích tốt nhất có thể cho câu hỏi này”.
Sedmik is attempting to answer that question.
Sedmik vẫn cố gắng đi tìm câu trả lời.
Fortunately, a simple test can be used to answer that question.
Rất may mắn là một thí nghiệm đơn giản sẽ trả lời cho câu hỏi này.
You don't, however, need to be a scientist to answer that question.
Đâu cần phải là một nhà khoa học mới trả lời được câu hỏi này.
Actually, I'm probably not the best person to answer that question.
Thực ra tôi không phải là người tốt nhất có thể trả lời câu hỏi này.
I think we would like your client to answer that question.
Chúng tôi muốn thân chủ cô tự mình trả lời câu hỏi.
You really don't want me to answer that question.
Ông thật sự là không muốn cháu trả lời câu đó đâu.
Results: 455, Time: 0.0706

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese