ANYONE CAN LEARN in Vietnamese translation

['eniwʌn kæn l3ːn]
['eniwʌn kæn l3ːn]
bất cứ ai cũng có thể học
anyone can learn
ai cũng có thể học
anyone can learn
bất kỳ ai cũng có thể học
anyone can learn
bất cứ ai cũng có thể tìm hiểu
anyone can learn
bất cứ ai có thể học hỏi
anyone can learn
mọi người có thể học bất
bất cứ ai cũng học được

Examples of using Anyone can learn in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And anyone can learn their secret.
Ai cũng có thể học được bí quyết nầy.
Anyone can learn to write code.
Bất kỳ ai cũng có thể học cách viết mã.
Anyone can learn to hunt one werewolf.
Ai cũng có thể học cách săn 1 người sói được.
Anyone can learn to use Reiki.
Bất cứ ai cũng có thể học cách sử dụng Reiki.
Anyone can learn how to lead.
Ai có thể học được cách lãnh đạo.
A car is easy enough to drive, anyone can learn.
Lái xe là một công việc khá đơn giản, bất cứ ai cũng có thể học được.
It's a technique that nearly anyone can learn;
Đây là một kỹ thuật gần như ai cũng có thể học được;
Mark Cuban: Billionaires have these 3 skills-and anyone can learn them.
Mark Cuban: Tỷ phú luôn 3 kỹ năng bất cứ ai cũng có thể học hỏi.
Picking up beautiful women is a skill that anyone can learn with enough time, practice, and access to the right resources.
Học tán tính phụ nữ đẹp là một kỹ năng mà bất cứ ai cũng có thể học nếu đủ thời gian học hỏi, thực hành và tiếp cận với các cô gái.
Sure, anyone can learn how to program,
Chắc chắn là ai cũng có thể học lập trình,
Anyone can learn how to play it
Bất cứ ai cũng có thể học cách chơi nó
Anyone can learn to trade price action
Ai cũng có thể học hành động giá
But YouTube video promotion is an art that anyone can learn, with little discipline.
Nhưng quảng bá video trên YouTube là một nghệ thuật mà bất kỳ ai cũng có thể học… với một kỷ luật nhỏ.
Thanks to its clear user interface, anyone can learn the program quickly.
Nhờ giao diện người dùng rõ ràng, bất cứ ai cũng có thể học chương trình một cách nhanh chóng.
Anyone can learn a new language, no matter how old you are, how busy you are,
Bất kể ai cũng có thể học tiếng Anh cho dù bạn già đến đâu,
Anyone can learn popular trading strategies from the very beginning and test their effectiveness on a demo account.
Bất cứ ai cũng có thể tìm hiểu các chiến lược giao dịch phổ biến ngay từ đầu và kiểm tra tính hiệu quả của chúng trên….
I believe that with the right guidance, anyone can learn how to complain effectively.
Tôi tin rằng với sự hướng dẫn đúng đắn, bất cứ ai cũng có thể học cách phàn nàn một cách hiệu quả.
But YouTube video promotion is an art which anyone can learn….
Nhưng quảng bá video trên YouTube là một nghệ thuật mà bất kỳ ai cũng có thể học….
Truly anyone can learn and apply homeopathic medical practices into their daily lives.
Ai cũng có thể học và ứng dụng thuật phong thủy vào cuộc sống thường ngày.
Anyone can learn its basics in a day
Bất cứ ai cũng có thể học những điều cơ bản của nó trong một
Results: 150, Time: 0.0463

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese