ARE ALSO LOOKING in Vietnamese translation

[ɑːr 'ɔːlsəʊ 'lʊkiŋ]
[ɑːr 'ɔːlsəʊ 'lʊkiŋ]
cũng đang xem xét
is also considering
are also looking
is also reviewing
is also examining
has also considered
cũng đang tìm
is also looking
is also seeking
is also finding
are also searching
have been looking
are also exploring
too am looking
cũng đang tìm kiếm
are also looking for
is also seeking
are also searching for
is also finding
are also on the lookout
too were looking for
cũng nhìn
also look
also see
also saw
looked , too
was looking
also viewed
too , looked at
have seen
were staring , too
cũng đang nhìn
are also looking at
are also watching
was also staring at

Examples of using Are also looking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Investigators are also looking into threatening and obscene comments Marines wrote accompanying the images.
Các nhà điều tra cũng xem xét những bình luận có tính đe dọa và bôi nhọ đi kèm các hình ảnh này.
My colleagues and I are also looking at possibilities in areas such as farming,
Đồng nghiệp của tôi và tôi cũng là xem xét các khả năng trong các lĩnh vực
and Gasper who are also looking out the window just as I am..
Gasper hiện cũng đang nhìn ra ngoài cửa sổ giống như tôi.
Here, the Department of Justice are also looking into the market for car parts, and it has called
Tại đây, Bộ Tư pháp cũng đang xem xét thị trường của các bộ phận xe hơi,
We are also looking at how we can increase our operational access in Southeast Asia and the Indian Ocean region and deepen our contacts with allies and partners.
Chúng ta cũng đang tìm hiểu phương cách gia tăng hoạt động tiếp cận ở Đông Nam Á và khu vực Ấn độ dương đồng thời làm sâu sắc thêm những mối liên hệ với các đồng minh và đối tác ở đây.
Investigators are also looking into whether the Trump campaign colluded with the Russians to help him get elected, a question Trump frequently rejects.
Các nhà điều tra cũng đang xem xét, liệu xem chiến dịch Trump có hợp tác với người Nga để giúp ông ta đắc cử hay không, một câu hỏi mà tổng thốngTrump thường xuyên từ chối.
Companies such as Apple are also looking to use India as an export hub to soften the impact of an ongoing trade war between the United States and China.
Các công ty như Apple cũng đang tìm cách sử dụng Ấn Độ làm trung tâm xuất khẩu thay thế nhằm làm giảm tác động của cuộc chiến thương mại đang diễn ra giữa Mỹ và Trung Quốc.
Scientists are also looking at the workings of the immune system to find which cells are responsible for beginning and carrying out the attack on the nervous system.
Các nhà khoa học cũng đang xem xét hoạt động của hệ thống miễn dịch để tìm ra tế bào nào chịu trách nhiệm bắt đầu và thực hiện cuộc tấn công vào hệ thống thần kinh.
Universities are also looking outside the country for professors, with some institutions
Các trường cũng đang tìm kiếm giáo sư ngoài nước,
We're also looking at the surface expression of the earthquake as well because this can tell you a lot about earthquakes in general and about the earthquakes in this region," she told BBC News.
Chúng tôi cũng nhìn vào các dấu vết trên mặt đất sau địa chấn vì chúng có thể cho ta thấy nhiều điều về các trận động đất nói chung và những trận động đất ở vùng này nói riêng,” bà nói trong một cuộc phỏng vấn với BBC News.
Similarly, the governments[7] are also looking at ways to implement blockchain,
Tương tự, các chính phủ cũng đang tìm cách để thực hiện blockchain,
The officials say investigators are also looking at the possibility that the ship was traveling at a higher speed than expected in order to reach a location it was due to arrive at
Các điều tra viên cũng đang xem xét khả năng chiếc tàu Mỹ di chuyển với vận tốc cao hơn dự kiến,
improvement within li-ion technologies, but researchers are also looking at other battery technologies to eventually replace li-ion, like air-metal, solid-state,
các nhà nghiên cứu cũng đang tìm kiếm các công nghệ pin khác để thay thế pin li- ion,
Traders are also looking ahead to the EIA Energy Conference in Washington, where U.S. shale
Các nhà kinh doanh cũng nhìn về hội nghị năng lượng của EIA tại Washington,
And businesses are also looking to leverage emerging trends that require 2D area-imaging technology- today or in the near future- without the need to purchase additional scanning hardware or settle for reduced scanning performance.
Và các doanh nghiệp cũng đang tìm cách thúc đẩy các xu hướng mới nổi đòi hỏi công nghệ hình ảnh khu vực 2D- ngay hôm nay hoặc trong tương lai gần- mà không cần phải mua thêm phần cứng quét hoặc giải quyết để giảm hiệu suất quét.
Police are also looking into possibility that Yang Hyun Suk
Cảnh sát cũng đang xem xét khả năng Yang Hyun Suk
on Hong Kong and China Market, at the same time we are also looking to expand our customer base to serve customers in South America, Eastern Europe and Australia.
Trung Quốc, chúng tôi cũng đang tìm kiếm cơ hội mở rộng cơ sở khách hàng của chúng tôi nhằm phục vụ khách hàng ở Nam Mỹ, Đông Âu và Úc.
so as we look at distant things we're also looking backward in time.
khi chúng ta nhìn vào những thứ ở xa, chúng ta cũng đang nhìn ngược thời gian.
Enterprises are also looking to leverage emerging trends that require area-imaging technology- today or in the near future- without the need to purchase additional scanning hardware, or settle for reduced scanning performance.
Và các doanh nghiệp cũng đang tìm cách thúc đẩy các xu hướng mới nổi đòi hỏi công nghệ hình ảnh khu vực 2D- ngay hôm nay hoặc trong tương lai gần- mà không cần phải mua thêm phần cứng quét hoặc giải quyết để giảm hiệu suất quét.
Lee and colleagues are also looking into reducing the needed video length from 2 minutes to 30 seconds, in order to make the technology more user-friendly.
Lee và các đồng nghiệp cũng đang xem xét giảm thời lượng video cần thiết từ 2 phút xuống còn 30 giây, để làm cho công nghệ thân thiện hơn với người dùng.
Results: 188, Time: 0.0754

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese