ARE ALSO MAKING in Vietnamese translation

[ɑːr 'ɔːlsəʊ 'meikiŋ]
[ɑːr 'ɔːlsəʊ 'meikiŋ]
cũng đang làm
are also doing
are also making
is also working
too , are doing
is also getting
cũng đang thực hiện
are also making
is also implementing
are also fulfilling
are also carrying out
are also performing
are also undertaking
cũng khiến
also makes
also causes
also left
also led
also puts
also prompted
also keeps
also brought
also forced
also prevented
cũng mắc
also make
also has
also suffers
cũng đang tạo ra
are also creating
is also making
is also generating
is also producing

Examples of using Are also making in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Recent improvements in hardware are also making it more cost-effective to train and run machine-learning models.
Những cải tiến gần đây về phần cứng cũng làm cho nó có hiệu quả hơn về chi phí để huấn luyện và chạy các mô hình máy học.
Advances in medicine are also making adherence to HAART much easier by reducing the number of pills a person must take and reducing side effects.
Những tiến bộ trong y học cũng đang làm cho sự tuân thủ điều trị HAART dễ dàng hơn bằng cách giảm số lượng thuốc một người phải có và làm giảm tác dụng phụ.
Private banking clients are also making inquiries about moving accounts to Singapore and some private bankers told me a record number
Các khách hàng của các ngân hàng tư nhân cũng đang thực hiện các yêu cầu chuyển tài khoản sang Singapore
Insurance companies are also making it easier and easier to pay online
Kinh doanh bảo hiểm cũng đang làm cho nó ít phức tạp
Infrastructure constraints in the Permian shale basin are also making it difficult to get barrels out of west Texas to refineries, storage tanks or to the coast for export.
Các hạn chế về cơ sở hạ tầng trong lưu vực đá phiến Permian cũng khiến việc đưa các thùng dầu đi ra khỏi miền tây Texas trở nên rất khó khăn để được các nhà máy lọc dầu, bể chứa hoặc đến bờ biển để xuất khẩu.
As a result of my decision today, we are also making clear we will refuse to provide assistance to foreign NGOs that give financial support to other foreign groups in the global abortion industry.
Theo sau quyết định của tôi hôm nay, chúng tôi cũng đang làm rõ rằng chúng tôi sẽ từ chối cung cấp hỗ trợ cho các Tổ chức Phi chính phủ( NGO) nước ngoài cấp vốn ủng hộ các nhóm nước ngoài khác trong hoạt động phá thai toàn cầu.
These days some tourists are also making the journey on Feluccas, but trips from Luxor to Aswan
Những ngày này một số khách du lịch cũng đang thực hiện cuộc hành trình trên Feluccas,
Cool light effects are also making their way into bathroom spaces; this bathroom by Phil Kean Design,
Hiệu ứng ánh sáng mát cũng được thực hiện theo cách của họ vào không gian phòng tắm;
We are also making progress on the Trans-Pacific Partnership(TPP), which will bring together economies from across the Pacific- developed and developing alike- into a single trading community.
Chúng tôi cũng tạo tiến bộ về quan hệ đối tác xuyên Thái Bình Dương( TPP), vốn sẽ mang các nền kinh tế từ khắp nơi trên Thái Bình Dương lại với nhau- đã phát triển và đang phát triển- thành một cộng đồng kinh doanh duy nhất.
More and more, we are making ourselves the priority and defining ourselves in ways that are not just against the Gospel but are also making us meaner in spirit and more miserly of heart.
Chúng ta ngày càng biến mình thành ưu tiên hàng đầu và xác định mình theo những kiểu không chỉ đi ngược lại Tin Mừng mà còn làm cho chúng ta tầm thường hơn trong tinh thần và khốn cùng hơn trong tâm hồn.
Peruvian crooks aren't just churning out vast numbers of phony $20, $50 and $100 bills: They are also making much higher quality fakes than the false dollars produced within the US.
Tội phạm ở Peru không chỉ cho ra lò số lượng tiền giả mang mệnh giá 20, 50, 100 USD, chúng còn tạo ra các đồng tiền giả với chất lượng rất cao, thậm chí cao hơn nhiều so với các điểm làm tiền giả tại chính nước Mỹ.
has only just begun: social media are also making politics and collective action more“chaotic”, argues a new book called“Political Turbulence”.
truyền thông xã hội cũng đang khiến cho các hành động chính trị và tập thể trở nên“ hỗn loạn” hơn, một cuốn sách mới có tựa đề Political Turbulence[ Chính trị hỗn loạn] đã chỉ ra như vậy.
irrespective of the cause of consequences, then drug dealers are not wrong, because from the economic viewpoint, they are also making tremendous profits.'.
không phải là sai, bởivì, từ quan điểm kinh tế, họ cũng làm nên nên vô số lợi nhuận.
By offering the Volvo V50 with emission levels below 120g/km, we are also making it possible for families and other customers who require extra space to make an active
Bằng cách cung cấp các Volvo V50 DRIVe với mức khí thải dưới 120 g CO2/ km, chúng tôi cũng đang làm cho nó có thể cho gia đình
But we're also making this available both online and in public spaces,
Nhưng chúng tôi cũng đang làm nó dễ tiếp cận hơn cả qua mạng
Not only are you disrupting user journeys through the website which could leave users frustrated with your brand,” Soames says in the article,“but you are also making search engine spiders jobs more difficult and therefore reducing your opportunity to rank well.”.
Không chỉ là bạn làm gián đoạn cuộc hành trình người dùng thông qua các trang web mà người dùng có thể để lại thất vọng với thương hiệu của bạn," Soames nói trong bài viết," nhưng bạn cũng đang làm cho công cụ tìm kiếm nhện công việc khó khăn hơn và do đó làm giảm cơ hội của bạn để xếp hạng tốt.".
We are also making efforts to solve all challenges related to work by suggesting better working conditions to our client companies in order to encourage staff to be active in the companies and thus improve satisfaction for both staff and client companies.
Ngoài ra, chúng tôi luôn nỗ lực giải quyết tất cả các vấn đề liên quan đến" lao động" nhằm nâng cao mức độ hài lòng của cả hai phía là doanh nghiệp khách hàng và nhân viên, như đề xuất với doanh nghiệp khách hàng về môi trường làm việc tốt hơn, v.
Even as Infiniti is getting ready to significantly expand its product portfolio in the next few years- including production models based on the Q30, Q60 and QX30 Concepts- we're also making significant enhancements to our current lineup," said Randy Parker, vice president, Infiniti Americas.
Ngay cả như Infiniti là nhận được sẵn sàng để mở rộng đáng kể danh mục sản phẩm của mình trong vài năm tới- bao gồm cả các mô hình sản xuất dựa trên các khái niệm Q30, Q60 và QX30- chúng tôi cũng làm cho cải tiến đáng kể cho đội hình hiện tại của chúng tôi," Randy Parker, phó nói chủ tịch, Infiniti châu Mỹ.
All the technical parameters are also made as per the cutomers' requirements.
Tất cả các thông số kỹ thuật cũng được thực hiện theo yêu cầu của cutomers.
He is also making his own business.
Anh ấy cũng đang làm công việc của riêng mình.
Results: 48, Time: 0.0606

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese