ARE CREATURES in Vietnamese translation

[ɑːr 'kriːtʃəz]
[ɑːr 'kriːtʃəz]
là những sinh vật
are creatures
are beings
are organisms
là những tạo vật
are creatures
là những thụ tạo
là những thọ tạo
là những sinh vật sinh

Examples of using Are creatures in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
sinners are creatures of God and preserve their dignity,
các tội nhân là những thọ tạo của Thiên Chúa
Human beings too are creatures of this world, enjoying a right to life
Con người nhân loại cũng là những tạo vật của thế giới này,
Broadly, the cold person is operating with an implicit view that those they are attempting to please are creatures endowed only with the highest needs.
Nói chung, nguời lạnh lùng hoạt động dưới quan điểm ngầm rằng những người họ đang cố làm hài lòng là những sinh vật chỉ có những nhu cầu cao quý nhất.
They are creatures who- in their grudge against traditional religion as the“opium of the masses”- cannot hear the music of the spheres.
Họ là những tạo vật- trong mối hận thù chống tôn giáo truyền thống như thuốc phiện của dân tộc- đã không thể nào nghe được âm nhạc của vũ trụ.
Modern iterations of the male, drawn in response to these criticisms, are creatures to mock: the vain metrosexual;
Phiên bản hiện đại của đàn ông, phản ứng lại với những lời chỉ trích này, là những sinh vật sinh ra để bị nhiếc móc: sự sành điệu vô nghĩa;
Zanna are creatures who guide and protect lost children.
Trong truyền thuyết Rumani, Zanna là những sinh vật.
They are creatures who- in their grudge against the traditional“opium of the people”- cannot hear the music of the spheres.
Họ là những tạo vật- trong mối hận thù chống tôn giáo truyền thống như thuốc phiện của dân tộc- đã không thể nào nghe được âm nhạc của vũ trụ.
The fact is, we are creatures that find our perfection only by establishing a relationship with others.
Thực tế là, chúng ta chính là những tạo vật vốn tìm thấy sự hoàn hảo của mình chỉ bằng cách thiết lập mối quan hệ với người khác.
Guys are creatures that get addicted to woman stripping, that's why strip-shows exist.
Con trai là những tạo vật nghiện việc phụ nữ thoát y, đó lý do tại sao biểu diễn thoát y lại tồn tại.
They are creatures who- in their grudge against traditional religion as the opium of the masses_cannot hear the music of the spheres.
Họ là những tạo vật- trong mối hận thù chống tôn giáo truyền thống như thuốc phiện của dân tộc- đã không thể nào nghe được âm nhạc của vũ trụ.
God made us, which means we are creatures and wholly dependent on Him.
Đức Chúa Trời đã dựng nên chúng ta, nghĩa chúng ta là những tạo vật và hoàn toàn lệ thuộc vào Ngài.
Trees themselves are creatures intertwined by their roots, and now they are also covered by straps.
Bản thân cây là sinh vật bị kết nối bởi gốc rễ của chúng, và bây giờ chúng cũng được bao phủ bằng dây đai.
Humans are creatures of habit, and sometimes we get stuck in a rut.
Con người là sinh vật của thói quen, và đôi khi chúng ta bị mắc kẹt trong một lối mòn.
We are creatures of habit, often unwilling to change our preferences even when we know it is good for us.
Chúng ta là sinh vật của thói quen, thường không muốn thay đổi sở thích của chúng ta ngay cả khi chúng ta biết điều đó tốt cho chúng ta.
Humans are creatures of emotion, which means eliminating emotion from a decision isn't feasible.
Con người là sinh vật của cảm xúc, điều này có nghĩa loại bỏ cảm xúc trong một quyết định không khả thi.
Humans are creatures of habit, but more often than not,
Con người là sinh vật có nhiều thói quen,
Gradually initiate change: Cats are creatures of habit, so abrupt changes- even small ones- can affect them in big ways.
Mèo là sinh vật hoạt động theo thói quen, do đó những thay đổi đột ngộ- dù nhỏ- cũng có thể gây ảnh hưởng lớn đến chúng.
Humans are creatures of habit so not having a proper routine before bed could actually disrupt sleep even more.
Con người là sinh vật của thói quen nên việc vô tình hình thành những thói quen không tốt trước khi ngủ thực sự có thể làm gián đoạn giấc ngủ nhiều hơn.
Remember, we are creatures of habit and, therefore,
Hãy nhớ, chúng ta lànhững sinh vật có thói quen,
People are creatures of habit, and one of the hardest habits to break is the natural wake
Con người là các sinh vật sống theo thói quen, và một trong những thói quen khó phá bỏ
Results: 167, Time: 0.0384

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese