ARE IN TOWN in Vietnamese translation

[ɑːr in taʊn]
[ɑːr in taʊn]
đang ở trong thị trấn
are in town
are in the city
đang ở thành phố
was in town
was in the city
đang trong thành phố
's in town
are in town
còn ở thị trấn
ở trong thành
in the city
in town

Examples of using Are in town in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
My parents are in town. They're visiting and they're coming around.
Bố mẹ đang ở trong thành phố, và giờ tới thăm em.
We make it a stop every time we are in town.
Chúng tôi điền vào đây mỗi khi chúng tôi ở trong thị trấn.
This is a must when you are in town.
Đó là một điều bắt buộc khi bạn ở trong thị trấn.
We stay here always when we are in town.
Chúng tôi luôn đến đây khi chúng tôi ở trong thị trấn.
Lemmon if you are in town.
HCM nếu bạn ở thành phố.
Will be back next time we are in town!
Sẽ trở lại lần sau khi chúng ta ở thành phố New York!
Please stop by whenever you are in town.
Đừng đến đây bất cứ khi nào bạn ở trong thị trấn.
We fill up here everytime we are in town.
Chúng tôi điền vào đây mỗi khi chúng tôi ở trong thị trấn.
Most of the schools are in town.
Hầu hết các trường này ở thành phố.
Call me next time you're in town.
Hãy gọi cho anh vào lần tới em ở thành phố.
But you can do the job when you're in town.
Bạn có thể làm việc khi bạn ở trong thành phố.
Let them know how long you are in town.
Anh ta có biết cô đã ở thị trấn được bao lâu.
This is a must see while you are in town.
Đó là một nơi phải nhìn thấy trong khi bạn đang ở Thành Đô.
My husband and I are in town.
Nhà chồng tôi và tôi đều ở thành phố.
Division already knows you're in town.
Division chắc chắn đã biết các ông ở trong thành phố.
Go find them when you're in town.
Thay vào đó hãy mua nó khi bạn ở trong thành phố.
I will save it for next time you're in town.
Để dành cho lần tới cô ghé thành phố nhé.
Love to see you while you are in town.
Cha cô rất thích được ngắm nhìn khi ông ở thành phố.
And go… And go to the salon whi… while you're in town.
Và đến tiệm làm đẹp trong khi em ở thành phố.
My parents are in town.
Ba mẹ của anh đang ở thị trấn.
Results: 107, Time: 0.0538

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese