ARE PRACTICING in Vietnamese translation

đang thực hành
are practicing
are practising
are exercising
currently practice
đang luyện tập
are practicing
are training
are practising
are in training
was rehearsing
are exercising
đang thực tập
are practicing
was interning
am doing an internship
đang tu tập
are practicing
are practising
tập
episode
xi
practice
exercise
set
volume
training
collection
focus
group
được thực hành
is practiced
be practised
be performed
being taken
implementations was
be exercised
be carried out
gain practice
đều thực hành

Examples of using Are practicing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
With online voice calls, you're practicing your conversational English.
Với các cuộc gọi thoại trực tuyến, bạn đã thực hành tiếng Anh đàm thoại của mình.
Though some pockets of the world populace may say that they are practicing “integral politicsâ€, nothing has emerged big as of now. But, why?
Mặc dù một số túi của dân thế giới có thể nói rằng họ đang thực hành â € politicsâ œintegral €, không có gì đã nổi lên lớn như bây giờ. Nhưng tại sao?
If you're practicing healthy habits, it's a lot
Nếu bạn đang luyện tập những thói quen sống khỏe
Stress is known to cause ulcerative colitis flareups so make sure you are practicing natural stress reducing techniques on a regular basis.
Stress được biết là gây ra viêm loét đại tràng bùng phát, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn đang thực hành các kỹ thuật giảm căng thẳng tự nhiên một cách thường xuyên.
NATO troops, including US forces, are practicing tactics that have been little used since the Cold War.
Quân đội của NATO, gồm cả lực lượng của Hoa Kỳ, đang thực tập các chiến thuật ít được sử dụng từ thời Chiến Tranh Lạnh.
When you are practicing speaking, remember to do it out loud, at normal conversational volume.
Khi bạn đang luyện tập nói, hãy nhớ làm to lớn, với khối lượng cuộc trò chuyện bình thường.
Even if they don't know that you are practicing for them, you are helping them and in turn they
Dù họ không biết bạn đang tu tập cho họ, bạn vẫn là đang giúp họ,
Take special care today to see how deeply and how carefully you are practicing.
Hôm nay hãy cẩn thận xem xét bạn đang thực tập một cách sâu sắc và cẩn thận bao nhiêu.
Whether you're practicing or playing a competition,
Cho dù bạn đang luyện tập hay thi đấu,
The faculty are practicing professionals who possess at least one earned doctorate and who are good communicators.
Các giảng viên được thực hành các chuyên gia những người có ít nhất một bằng tiến sĩ kiếm được và là người truyền thông tốt.
The"twin piano mode" is typically used by 2 students who are practicing the same song at the same time or by teacher/student during practice..
Chế độ song tấu thường được sử dụng bởi 2 sinh viên đang luyện tập một bài hát cùng lúc hoặc bởi giáo viên/ học sinh trong khi luyện tập..
I hope that those who are practicing Buddhism succeed in keeping their feet on earth, staying society.
Hy vọng rằng những ai đang thực tập đạo Bụt thành công, có khả năng đứng vững trên đôi chân của mình thì ở lại với xã hội.
this is what we are practicing to achieve.
đây là điều mà mình đang tu tập để đạt được.
Students of Faculty of Arts are practicing at the stage, piano room,
Sinh viên Khoa Nghệ thuật được thực hành tại sân khấu,
Now we are practicing‘Why Did I Fall In Love With You?' and purple line.
Bây giờ chúng tôi đang luyện tập" Why Did I Fall In Love With You?" và" Purple line".
People are practicing it through their whole lives; then the division becomes absolutely settled.
Mọi người đều thực hành nó qua toàn thể nhiều kiểp sống của mình; thế rồi phân chia trở thành tuyệt đối lắng đọng.
If we can do this- with ourselves as the witness to know if we can or not- then we're practicing correctly.
Nếu như ta có thể làm điều này- với tư cách là nhân chứng, để biết liệu mình có thể làm việc này hay không- thì mình đang tu tập đúng cách.
You have friends beyond this world, and they are practicing with you today.
Bạn có những người bạn bên ngoài thế giới này, và họ đang thực tập với bạn ngày hôm nay.
about 20 women are practicing spelling out loud in English.
khoảng 20 phụ nữ đang luyện tập phát âm bằng tiếng Anh.
According to the magazine"Psychology Today," somewhere near 10 million Americans are practicing some sort of meditation.
Theo tạp chí" Psychology Today"( Tâm lý học Hôm nay), hiện có khoảng 10 triệu dân Mỹ đang thực tập một số phương pháp thiền tập..
Results: 237, Time: 0.0557

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese