ARE RANDOM in Vietnamese translation

[ɑːr 'rændəm]
[ɑːr 'rændəm]
là ngẫu nhiên
be random
be coincidental
is accidental
is incidental
is a coincidence
are stochastic

Examples of using Are random in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's random, so maybe you will get lucky, maybe not.
Tất cả là ngẫu nhiên bạn có thể may mắn hoặc không.
Toy prize is random.
Phần thưởng là Random.
You feel your decision would be random?
Anh cảm thấy sẽ là ngẫu nhiên à?
The original ME concluded that the stab wounds were random.
Giám định pháp y kết luận rằng những vết đâm này là ngẫu nhiên.
The creatures' movement was random;
Chuyển động của chúng là ngẫu nhiên;
It taught that nothing was random;
Nó dạy rằng không gì là ngẫu nhiên;
it can't just be random.
không thể là ngẫu nhiên.
Concluded that the stab wounds were random.
Giám định pháp y kết luận rằng những vết đâm này là ngẫu nhiên.
No, this… this was random.
Không, đây… điều này là ngẫu nhiên.
No, no, no. Because it's random.
Không không. Vì nó là ngẫu nhiên mà.
Could be random.
Có thể là ngẫu nhiên.
This can't be random.
Chuyện này không thể là ngẫu nhiên.
Jesus. Nothing about tonight was random.
Chúa ơi. Tối nay chả có gì là ngẫu nhiên cả.
It can't be random.
Đây không thể là ngẫu nhiên.
It can't be random.
Không thể là ngẫu nhiên được.
That's random too.
Vì vậy cũng random lắm.
Mostly, this is random.
Nói chung anh này rất Random.
Their first film was Random Hearts in 1999.
Phim đầu tiên cô đóng là RANDOM HEARTS năm 1999.
Selection of passengers for extra security screening should be random.
Lựa chọn hành khách để kiểm tra an ninh bổ sung nên được ngẫu nhiên.
Nothing about tonight was random. Jesus.
Chúa ơi. Tối nay chả có gì là ngẫu nhiên cả.
Results: 51, Time: 0.033

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese