ARE STILL MISSING in Vietnamese translation

[ɑːr stil 'misiŋ]
[ɑːr stil 'misiŋ]
vẫn đang mất tích
are still missing
remain missing
were still unaccounted
vẫn còn mất tích
are still missing
remain missing
are still unaccounted
remain unaccounted
vẫn còn thiếu
still lack
is still missing
is still short
remain inadequate
remains short
more remain missing
vẫn bị mất tích
are still missing
còn đang mất tích
are still missing
hiện vẫn mất tích
vẫn mất
still take
still lost
kept losing
continue to lose

Examples of using Are still missing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Many passengers are still missing.
Một số hành khách vẫn còn bị mất tích.
Sixteen passengers are still missing.
Hành khách hiện vẫn còn đang mất tích.
Most of the hostages are still missing.
Nhiều con tin vẫn còn bị mất tích.
Several passengers are still missing.
Một số hành khách vẫn còn bị mất tích.
I hope the children who are still missing will be found….
Tôi hy vọng những đứa trẻ còn mất tích sẽ được tìm thấy.
Police said 11 people are still missing, public broadcaster NHK reported.
Cảnh sát cho biết 11 người nữa vẫn mất tích, đài NHK cho biết.
My parents are still missing.
Cha mẹ chúng tôi vẫn mất tích.
People are still missing.
Người còn mất tích.
Many of them are still missing since the boat has been capsized.
Nhiều em đến nay vẫn mất tích sau khi phà chìm.
Another two are still missing and are feared dead.
Hai người khác vẫn còn bị mất tích và sợ là đã thiệt mạng.
Three cats are still missing.
Ba con mèo vẫn còn bỏ ngỏ.
Three people are still missing and presumed dead.
Ba người còn lại vẫn mất tích và được cho là đã chết.
You're still missing school?
Em vẫn nghỉ học à?
People Are Still Missing After Ecuador's Earthquake.
Người còn mất tích trong động đất Ecuador.
Are still missing.
Hiện 150 người còn mất tích.
There are, however, several crucial features that are still missing from Gmail.
Tuy nhiên, có một vài tính năng quan trọng vẫn đang thiếu trên Gmail.
At this time, four occupants from the Hallet boat are still missing.
Như vậy, hiện 6 thuyền viên tàu Hoàng Thịnh còn mất tích.
more than 200 are still missing.
hơn 200 người vẫn mất tích.
At least 37 people were wounded and many are still missing.
Ít nhất 37 người bị thương và nhiều người vẫn mất tích.
Another 12,135 were injured, many of them seriously, and 216 people are still missing.
Người khác bị thương và 216 người vẫn còn đang mất tích.
Results: 302, Time: 0.0566

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese