ARE WILLING TO TAKE in Vietnamese translation

[ɑːr 'wiliŋ tə teik]
[ɑːr 'wiliŋ tə teik]
sẵn sàng thực hiện
be ready to implement
are ready to take
are willing to make
are ready to make
are willing to take
are willing to do
are ready to perform
are prepared to make
willingness to carry out
ready to execute
sẵn sàng dành
are willing to spend
are willing to take
are ready to spend
are willing to dedicate
be willing to devote
to be ready to devote
be prepared to dedicate
willingly spend
was prepared to spend
sẵn sàng nhận
be ready to receive
are ready to take
are ready to accept
are willing to accept
are willing to receive
be willing to assume
willingness to accept
to get ready
prepared to recognize
are willing to get
sẵn sàng để đưa
ready to take
are willing to put
ready to be put
prepared to take
are willing to take
are ready to get
sẵn sàng để đi
ready to go
are willing to go
ready to take
ready to leave
prepared to go
ready to ride
are willing to take
are prepared to take
ready to walk

Examples of using Are willing to take in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It also shows customers that you're concerned about their safety and are willing to take steps to ensure it.
Nó cũng cho phép khách hàng biết rằng bạn đang quan tâm về sự an toàn của họ và sẵn sàng thực hiện để đảm bảo nó.
But Frank Sr. has some gambling debts to the mob and they are willing to take Frank Jr. 's ticket.
Frank cha lại đang nợ vài khoản cá cược với bọn tội phạm và chúng sẵn sàng chiếm đoạt chiếc vé số từ tay Frank con.
Uncovering hazards will give you the opportunity to decide if you are willing to take on the cost of making the home safe.
Khám phá các mối nguy hiểm như cung cấp cho bạn cơ hội để quyết định nếu bạn sẵn sàng để đưa vào chi phí làm nhà an toàn.
Discovering such hazards gives you the opportunity to decide if you are willing to take on the cost of making the home safe.
Khám phá các mối nguy hiểm như cung cấp cho bạn cơ hội để quyết định nếu bạn sẵn sàng để đưa vào chi phí làm nhà an toàn.
In this world, there are a lot of people who are willing to take the untraveled road.
Thế giới này, có rất nhiều người sẵn sàng đi vào con đường chưa được khám phá.
Depending on the way a user arrives at your website, some people may need more information than others before they are willing to take that action.
Tùy thuộc vào cách một người đến được trang web của bạn, một số người có thể cần nhiều thông tin hơn những người khác trước khi họ sẵn sàng thực hiện hành động đó.
In case you are willing to take the time to learn Vim or Emacs, then I highly
Trong trường hợp bạn sẵn sàng dành thời gian để học Vim
Depending on the way a person arrives at your site, some people might need more information than others before they're willing to take that action.
Tùy thuộc vào cách một người đến được trang web của bạn, một số người có thể cần nhiều thông tin hơn những người khác trước khi họ sẵn sàng thực hiện hành động đó.
If there are things in the lease you may not need or if you're willing to take some responsibilities like cutting the lawn
Nếu có những thứ trong hợp đồng thuê, bạn có thể không cần hoặc nếu bạn sẵn sàng nhận một số trách nhiệm
It will be free if you are willing to take the time to set it up and this is a big plus for the user though it also has limitations.
Google Voice sẽ miễn phí nếu bạn sẵn sàng dành thời gian để thiết lập nó và đây là một điểm cộng lớn cho người dùng dù nó cũng có những hạn chế.
we know what level of experience and sensitivity is required, and are willing to take the appropriate steps to ensure all needs are met.
độ nhạy cần thiết và sẵn sàng thực hiện các bước thích hợp để đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu.
Laos, are willing to take foreign aid aimed at greening up their power grids, but neither feels much
Lào, sẵn sàng nhận viện trợ nước ngoài nhằm phủ xanh lưới điện của họ,
If you have experience with graphic design and/or you're willing to take some time to learn how to set up a pleasing cover design, you will enjoy this step a great deal.
Nếu bạn có kinh nghiệm với thiết kế đồ họa và/ hoặc bạn sẵn sàng dành thời gian để tìm hiểu cách thiết lập một thiết kế bìa dễ chịu, bạn sẽ thưởng thức bước này rất nhiều.
how much risk you're willing to take on for how much potential reward.
bao nhiêu nguy cơ bạn sẵn sàng để đưa vào cho có bao nhiêu lợi nhuận tiềm năng.
When your business responds appropriately to negative reviews, it shows that you value customer feedback and you're willing to take corrective action.
Khi doanh nghiệp của bạn phản hồi phù hợp với các đánh giá tiêu cực, nó cho thấy rằng bạn đánh giá cao phản hồi của khách hàng và bạn sẵn sàng thực hiện hành động khắc phục.
There is a lot of great free information available online if you are willing to take the time to read it all, along with some courses and eBooks you can purchase that are fairly inexpensive.
Có rất nhiều thông tin miễn phí tuyệt vời có sẵn trực tuyến nếu bạn sẵn sàng dành thời gian để đọc tất cả, cùng với một số khóa học và sách điện tử bạn có thể mua mà không quá tốn kém.
New research digs into how links between economic development, technology, politics, and decision-making affect actions people are willing to take against climate change.
Nghiên cứu mới đào sâu vào cách liên kết giữa phát triển kinh tế, công nghệ, chính trị và ra quyết định ảnh hưởng đến các hành động mà mọi người sẵn sàng thực hiện chống lại biến đổi khí hậu.
Even with a great idea and the courage to pursue it, your efforts will be for naught unless you're willing to take massive action.
Ngay cả khi có một ý tưởng hay và lòng dũng cảm để theo đuổi nó, nỗ lực của bạn sẽ là con số 0 nếu bạn không sẵn sàng thực hiện rất nhiều hành động.
Higher home values can often be a sign that people are confident in their financial future, as they are willing to take on costly long-term purchases, such as buying a house.
Giá trị nhà cao hơn thường có thể là một dấu hiệu cho thấy mọi người tự tin vào tương lai tài chính của họ, vì họ sẵn sàng thực hiện các giao dịch mua dài hạn tốn kém, chẳng hạn như mua nhà.
Even organizations that are willing to take the time and effort to develop
Ngay cả các tổ chức đã sẵn sàng dành thời gian
Results: 59, Time: 0.0728

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese