AS A PROVIDER in Vietnamese translation

[æz ə prə'vaidər]
[æz ə prə'vaidər]
là nhà cung cấp
is a provider
is a supplier
as a supplier
as a vendor
is that the vendor
they are carriers
như một nhà cung cấp
as a provider
as a supplier

Examples of using As a provider in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Our corporate culture has been shaped by our history as a provider of services- assuring our customers' success on job sites around the world.
Văn hoá doanh nghiệp của chúng tôi đã được định hình bởi lịch sử là nhà cung cấp dịch vụ- đảm bảo cho khách hàng thành công trên toàn thế giới.
As a provider, I do not want either partner to feel pressured into permanent sterilization,” Pope said.
Là một nhà cung cấp, tôi không muốn một trong hai đối tác cảm thấy bị áp lực phải triệt sản vĩnh viễn, ông Pope nói.
As a provider to our community's most vulnerable populations, Impact NW responds to children
Là nhà cung cấp dịch vụ cho cộng đồng dễ bị tổn thương nhất của cộng đồng,
JACCS Co., Ltd, starded out as a provider of monthly installment credit services for use at department stores in Hakodate, Hokkaido, in 1954.
CÔNG TY TNHH JACCS khởi đầu là một nhà cung cấp dịch vụ tín dụng trả góp theo tháng cho mục đích sử dụng tại các cửa hàng ở Hakodate, Hokkaido, vào năm 1954.
Coconut Oil as a Provider Oil: Coconut oil can be quite effective as provider oil.
Dầu dừa là một nhà cung cấp dầu: Dầu dừa có thể rất hiệu quả như dầu vận chuyển.
the bank will use Bitex as a provider.
ngân hàng sử dụng Bitex làm nhà cung cấp.
a part of Avia Solutions Group, widely known as a provider of the comprehensive aviation services.
được biết đến rộng rãi như là một nhà cung cấp các dịch vụ hàng không toàn diện.
New Zealand education system has an international repute as a provider of quality education.
Hệ thống giáo dục New Zealand có một danh tiếng quốc tế như là một nhà cung cấp giáo dục chất lượng.
Australia, the United States and whoever we pick as a provider.
bất cứ nhà cung cấp nào Australia lựa chọn.
In just a few short years, Google has become a dominant force as a provider of education technology.
Chỉ trong vài năm ngắn ngủi, Google đã trở thành lực lượng thống trị với tư cách nhà cung cấp công nghệ giáo dục.
University studies both at home and abroad Bjørknes has in recent years established itself as a provider of university education in Norway.
Trường đại học nghiên cứu cả trong và ngoài nước Bjørknes trong những năm gần đây thành lập chính nó như là một nhà cung cấp của giáo dục đại học ở Na Uy.
a part of Avia Solutions Group, widely known as a provider of the comprehensive aviation services.
được biết đến rộng rãi như là một nhà cung cấp các dịch vụ hàng không toàn diện.
Having sent more than 6500 law graduates into practice, the college has established an excellent reputation as a provider of quality education.
Sau khi gửi hơn 6500 sinh viên tốt nghiệp luật vào thực tiễn, nhà trường đã thành lập một danh tiếng tuyệt vời như là một nhà cung cấp giáo dục chất lượng.
They want to monitor everything for fear of not failing as their role as a provider.
Họ muốn theo dõi tất cả mọi thứ vì sợ không thất bại như là vai trò của họ như là một nhà cung cấp.
The company is a part of Avia Solutions Group widely known as a provider of the comprehensive aviation services.
Học viện Hàng không Baltic là một phần của Avia Solutions Group, được biết đến rộng rãi như là một nhà cung cấp các dịch vụ hàng không toàn diện.
EBS has an international outlook, which means the school enjoys a growing reputation as a provider of excellent, practice-based and academically rigorous education
EBS có một triển vọng quốc tế, có nghĩa trường học ngày càng nổi tiếng là nhà cung cấp giáo dục nghiêm túc,
As a provider of computer hardware, software products, infrastructure,
Là nhà cung cấp các dòng sản phẩm phần cứng,
As a provider of mechatronic components for use in high-quality and durable industrial commodities, MEGATRON is aware of its responsibility regarding delivery reliability.
Là nhà cung cấp các thành phần cơ điện tử để sử dụng trong các mặt hàng công nghiệp chất lượng cao và bền vững, Megatron nhận thức được trách nhiệm của mình về độ tin cậy phân phối.
As a provider and a pioneer in the field of cold supply tissue machine in the domestic market and the market in general in Ho Chi Minh City in particular.
Là nhà cung cấp và đi tiên phong trong lĩnh vực cung cấp máy làm khăn lạnh tại thị trường trong nước nói chung và thị trường thành phố Hồ Chí Minh nói riêng.
As a provider of both medical and dental benefits,
Là nhà cung cấp cả quyền lợi y tế
Results: 66, Time: 0.0491

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese