AT A PARTY in Vietnamese translation

[æt ə 'pɑːti]
[æt ə 'pɑːti]
trong bữa tiệc
at the party
during the feast
during the banquet
in the dinner
feastday
ở buổi tiệc
at the party
at banquet
at these celebrations

Examples of using At a party in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
At a party.-At the beach.
Ở tiệc.- bãi biển.
Rafa called asking you to play at a party right now!
Chú Rafa muốn cháu chơi nhạc ở bữa tiệc ngay bây giờ!
But we met at a party.
Ta gặp nhau ở tiệc mà?
The only men that belong at a party like this should be naked ones.
Đàn ông duy nhất nên ở tiệc thế này là những người khỏa thân.
We were at a party in Riyadh, but I don't think it was in June.
Bọn tôi có dự tiệc ở Riyadh, nhưng hình như không phải tháng 6.
Greetings at a Party or Social Event.
Chào hỏi ở những buổi tiệc hoặc sự kiện xã hội.
Last Night at a Party.
Đêm qua trong buổi tiệc.
Like many great stories, this one begins at a party.
Giống nhiều câu chuyện thú vị khác, chuyện này bắt đầu từ một bữa tiệc.
What Not to Say at a Party.
Điều không nên nói tại các bữa tiệc.
Facebook is like being at a party.
Facebook giống như một buổi party.
Let's imagine that you are at a party.
Thử tưởng tượng bạn đang dự một bữa tiệc.
Looking to grab attention at a party?
Là đủ để gây chú ý trong buổi tiệc.
We met six months ago at a party.
Tháng trước| Nấu tiệc tại nhà.
I met you at a party in New York.
Chúng ta đã gặp nhau tại một bữa tiệc.
You meet new people at a party.
Bạn đang gặp mặt một người mới trong buổi tiệc.
I got drunk at a party.
Cô đã uống say tại buổi tiệc.
I remember a moment one time we were at a party.
Tôi nhớ có lần chúng tôi đi dự tiệc.
Sure, I could do that, but we're at a party.
Chắc chắn tôi có thể làm thế nhưng ta đang dự tiệc.
I don't like talking business at a party.
Anh không thích nói chuyện kinh doanh tại bữa tiệc.
We hooked up once at a party, but….
Bọn tôi hẹn hò một lần ở tiệc, nhưng… Không.
Results: 299, Time: 0.0552

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese