BACKPACK in Vietnamese translation

ba lô
backpack
rucksack
knapsack
three batches
balo
backpack
bag
ball
pack
balô
backpack
balloon
pack
túi
bag
pocket
pouch
sac
pack
purse
túi xách
handbag
bag
purse
backpack
suitcase

Examples of using Backpack in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vietnam exported backpack suitcase….
Việt Nam xuất khẩu vali ba….
Saying that, Natalia took out a weapon from Kiritsugu's backpack.
Nói xong, Natalia lấy ra một món vũ khí trong ba lô của kiritsugu.
Easily carried even as a backpack.
Dễ dàng mang theo như một cuốnl sổ tay.
Just before, it was in the backpack of the sample."』.
Chỉ là lúc nó, nó nằm trong cặp của mẫu vật."』.
It is easy to store or to carry in your backpack.
Bạn dễ dàng mang theo hoặc cất giữ trong giỏ xách.
Finally, one of the Hunters brought me my backpack.
Cuối cùng một trong số các Thợ Săn cũng đem chiếc túi xách của tôi lại.
They can only bring what they could carry in their own backpack.
Họ chỉ sở hữu những gì họ có thể mang theo trên lưng.
It is very durable and makes the backpack last longer.
Nó rất bền và làm cho ba lô bền hơn.
How do you attach a sleeping bag to the backpack?
Làm thế nào để chọn một chiếc túi ngủ mang theo trên lưng.
They will not allow you to carry a bag or backpack.
Không cho phép mang túi xách tay hoặc đeo ba lô.
You know, Jared was like, Let's take your backpack.
Jared thì nói," Để tôi xách ba lô của cô".
It's in my backpack.
Nó ở trong cặp của con.
I found this stuffed in Ralph's backpack.
Tôi tìm thấy cái này trong cặp của Ralph.
I have a gun in the backpack.
Tôi có một khẩu súng trong cặp.
Why is the strawberry guy in the backpack?
Sao trái dâu lại ở trong cặp.
I put Duckie in your backpack for tonight.
Mẹ bỏ vịt Duckie vào cặp cho con rồi đấy.
See you later, backpack boy!
Gặp lại sau, cậu bé đeo balô!
RBP02 Waterproof Backpack.
Ba lô chống nước RBP02.
How to Pack a Sleeping Bag in a Backpack.
Làm thế nào để chọn một chiếc túi ngủ mang theo trên lưng.
At 4:15 she packed her backpack.
Giờ 15, cô đóng đồ đạc vào ba lô.
Results: 1408, Time: 0.0833

Top dictionary queries

English - Vietnamese