BALO in English translation

backpack
ba lô
balo
balô
túi
túi xách
balo
bag
túi
bao
ball
bóng
quả bóng
bi
quả cầu
banh
trái banh
pack
gói
bầy
túi
bao
đóng
dọn
backpacks
ba lô
balo
balô
túi
túi xách

Examples of using Balo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Balo thủy lực cho giấy thải  Liên hệ với bây giờ.
Hydraulic baler for waste paperContact Now.
Balo thủy lực cho giấy thải.
Hydraulic baler for waste paper.
Balo phế liệu thủy lực.
Hydraulic scrap baler.
Một vật thể bị lửa thiêu rụi cũng rớt ra khỏi balo.
An object engulfed in flames also fell out of the bag.
Tôi bỏ mũi tên vào balo cùng với chiếc laptop.
I put the arrow in my bag along with my laptop.
Tôi bỏ hết vào trong balo.
I dropped it all into the bowl.
Nhét cả 2 vào Balo.
Put both in a bowl.
Tôi bỏ hết vào trong balo.
I put everything in the basket.
Vấn đề trước tiên: Dùng balo đúng kỹ thuật.
The first solution is to use the right belay technique.
Cuối cùng tìm thấy trong balo.
Finally found her in the balcony.
Logo“ Vans Off the wall” được đặt ở ngay đầu balo.
The Vans“Off the Wall” logo stands out at the top of the bag.
Tiếng khóc trong balo.
I cry in the balcony.
Các mặt hàng như balo|.
Front as in balls.
Khám Phá thế giới Balo.
Discover the world of ballooning.
Đi học cần balo!
School Bullying Needs To Go!
Tháp Trump sơ tán một phần vì balo khả nghi.
Trump Tower briefly evacuated because of suspicious package.
Bạn nên mang theo balo.
You should bring a shovel with you.
Phải, chúng ở trong balo trong phòng thằng bé.
Yeah, they're in a backpack in his room.
Ôi, tôi… Balo đâu rồi?
No, I… Where's the bag?
Không. Tớ đang đeo balo.
No, I'm wearing a backpack.
Results: 208, Time: 0.0287

Top dictionary queries

Vietnamese - English