BACKYARD in Vietnamese translation

sân sau
backyard
back yard
back patio
back garden
the field after
the pitch after
backcourt
back courtyard
sân sau nhà
backyard
back yard
the yard behind the house
vườn sau
back garden
backyard
back yard
sau nhà
behind the house
backyard
after home
the apartment
back
their backwards
sân vườn
garden
yard
courtyard
backyard
lawn
vườn nhà
home garden
yard
lawn
backyard gardens
garden house
orchard house
garage

Examples of using Backyard in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There's something in that backyard that needs to be destroyed.
Có một thứ ở trong cái sân đó cần bị phá hủy.
I would love to have them in my backyard.
Tôi rất thích chúng có trong sân vườn nhà mình.
It's one of those,” he says, pointing into the Bakers' backyard.
Là một trong mấy con kia kìa”, nó vừa nói vừa chỉ vào sân nhà Baker.
Well, why not enjoy it in your very own backyard?
Vậy tại sao không hưởng thụ điều đó tại chính ngôi nhà của mình?
You can do it right in your backyard.
Bạn có thể làm điều đó chỉ trong Máy xô ngắn MU 012.
Everyone wants change, but no one wants it in his backyard.
Ai cũng muốn nó, nhưng chẳng ai muốn đặt nó tại sân nhà mình cả.
Okay, uh… The thing to do is divide the backyard into quadrants. Thanks.
Cảm ơn. Được, à… Giờ chia sân thành bốn phần bằng nhau.
I asked you to get some water and clean the backyard.
Ta bảo cô đi lấy nước và quét dọn sân.
The thing to do is divide the backyard into quadrants. Thanks. Okay, uh.
Cảm ơn. Được, à… Giờ chia sân thành bốn phần bằng nhau.
They don't know what's going on in their own backyard.
Họ không biết đang có chuyện gì ở sân nhà mình.
Thanks. is divide the backyard into quadrants. Okay, uh… the thing to do.
Cảm ơn. Được, à… Giờ chia sân thành bốn phần bằng nhau.
We had a rope swing in the backyard.
Lúc đó chúng tôi chơi xích đu ở ngoài vườn.
No, he gets private lessons by the best in his backyard.
Không, hắn nhận được những bài học riêng từ những người giỏi nhất trong nhà của mình.
You would better tell me. Who did you kill and bury in my backyard?
Nói tôi nghe ông đã giết ai và chôn ở nhà tôi?
Please don't tell me that was the body you found in your backyard.
Đừng nói là anh nghĩ cái xác ở sân nhà anh…- Hả?
there was this flower in Connie's backyard.
có một bông hoa trong vườn của Connie.
Himself and the dog in the backyard.
Hắn Và Đàn Chó Cái Trong Vườn.
Garden stone/ granite sink with faucet for backyard, garden outdoor.
Vườn đá/ granite sink với vòi nước cho sân sau, sân vườn ngoài trời.
Google looks for talent in BlackBerry's backyard.
Google tìm kiếm tài năng trên sân nhà của BlackBerry.
A wooden fence is used to separate and define the backyard.
Một hàng rào bằng gỗ được sử dụng để tách và xác định các sân sau.
Results: 1652, Time: 0.0929

Top dictionary queries

English - Vietnamese