BEFORE MAKING A FINAL DECISION in Vietnamese translation

[bi'fɔːr 'meikiŋ ə 'fainl di'siʒn]
[bi'fɔːr 'meikiŋ ə 'fainl di'siʒn]
trước khi đưa ra quyết định cuối cùng
before making a final decision
before taking a final decision
trước khi ra quyết định cuối cùng
before making a final decision
before a final determination is made

Examples of using Before making a final decision in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The board of directors, before making a final decision.
Người quản lý doanh nghiệp, trước khi ra quyết định.
So I'm still reading before making a final decision.
Hiện tôi vẫn đang suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Want to test out a product before making a final decision?
Hãy thử trải nghiệm sản phẩm trước khi ra quyết định?
He took several trips to Mussomeli before making a final decision.
Ông đã đến khảo sát tại Musomeli vài lần trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
The EC is investigating allegations of Microsoft before making a final decision.
Hiện EC đang tiến hành điều tra các cáo buộc của Microsoft trước khi đưa ra phán quyết cuối cùng.
You try it out for 14 days before making a final decision.
Hãy sử dụng thử 30 ngày trước khi đưa ra quyết định.
Before making a final decision, Tigre decided to try to gain time.
Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, Tigre quyết định cố câu kéo thêm thời gian.
Some universities prefer to speak to the applicants before making a final decision on applications.
Một số trường Đại học muốn nói chuyện với các ứng viên trước khi đưa ra quyết định tuyển chọn cuối cùng.
Discuss them at length with your doctor and your partner before making a final decision.
Thảo luận kỹ những ưu nhược điểm này với bác sĩ và chồng bạn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Room to Flow: Before making a final decision, examine accessibility and clearances in the layout.
Để dòng chảy: trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, kiểm tra khả năng tiếp cận và clearances trong bố trí.
We are going to look at the latest forecast tomorrow morning before making a final decision.
Chúng tôi sẽ xem xét tình trạng cụ thể trong ngày mai trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
We suggest you think about the study program at least 3 months before making a final decision.
Chúng tôi khuyên bạn nên suy nghĩ về chương trình học ít nhất 3 tháng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
We're going to talk to his parents about it before making a final decision.”.
Tôi sẽ thảo luận chuyện này với gia đình trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.”.
This is the last chance Daimler offered to Maybach before making a final decision on its future.
Đây là cơ hội cuối mà Daimler dành cho Maybach trước khi đưa ra quyết định cuối cùng về tương lai của thương hiệu con.
He convinced me to think about it for 48 hours before making a final decision," Bezos reports.
Lý lẽ đó khiến tôi phân vân và ông ấy thuyết phục tôi nghĩ lại trong vòng 48 tiếng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng”, Bezos nói.
I recommend that you think about the study program for at least 3 months before making a final decision.
Chúng tôi khuyên bạn nên suy nghĩ về chương trình học ít nhất 3 tháng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
For secondary investors, the region's development strategy also needs to be carefully considered before making a final decision.
Với nhà đầu tư thứ cấp, chiến lược phát triển của vùng cũng cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Before making a final decision that you should take some test only to check the quality of the granite.
Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng bạn hãy thực hiện một số kiểm tra đơn giản để chắc chắn đá granite có chất lượng tốt.
However, it is important to understand the properties and the rating of a laminate material before making a final decision.
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu các đặc tính và sự đánh giá của một chất liệu ván ép trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Professor Rahim says the team will wait up to two years before making a final decision on separating Rabia and Rukia.
Giáo sư Rahim cho biết họ sẽ đợi 2 năm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng là có tách rời Rabia và Rukia hay không.
Results: 1682, Time: 0.0502

Before making a final decision in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese