DECISION MAKING in Vietnamese translation

[di'siʒn 'meikiŋ]
[di'siʒn 'meikiŋ]
ra quyết định
decision making
the decision-making
decisionmaking
take decisions
quyết định
decision
decide
determine
decisive
determination
dictate
đưa ra quyết định
decision
make a determination
make decisions

Examples of using Decision making in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Another emotional factor that can affect decision making is panic, which leads to more poor trading decisions..
Yếu tố cảm xúc khác có thể làm ảnh hưởng đến việc quyết định là hoảng loạn, dẫn đến nhiều người nghèo quyết định giao dịch.
Engage in interest-based decision making with our partners to achieve mutually agreed upon goals;
Tham gia trong những quyết định của cộng tác viên chúng ta để đạt những mục tiêu mà đã được thỏa thuận;
sudden changes, independence, decision making, originality, and freedom.
sự độc lập, đưa ra những quyết định, sự nguyên bản, và tự do.
it does not generally affect the patient's decision making.
nó thường không ảnh hưởng đến quyết định của bệnh nhân.
all layers of your organisation and embedding green and social issues into your business and investment decision making.
đưa những vấn đề xã hội và môi trường vào các quyết định kinh doanh và đầu tư.
which helps better decision making.
từ đó dẫn đến những quyết định tốt hơn.
Building a custom steam shower often involves more decision making and more purchasing of separate parts.
Xây dựng phòng tắm xông hơi thông thường( custom steam shower) thường liên quan đến nhiều quyết định thực hiện và mua các thành phần riêng biệt.
Each option has advantages and disadvantages, but there are legal barriers that can affect your decision making.
Mỗi lựa chọn đều có ưu và khuyết điểm riêng, tuy nhiên, có một số rào cản pháp lý có thể ảnh hưởng đến quyết định của bạn.
really useful if they are aligned to your strategy and inform strategic decision making.
chúng được kết nối với những chiến lược của bạn và đưa ra các quyết định chiến lược.
In sentencing Roberge, Judge Traill said the lure of Instagram likes had a huge impact on the 24-year-old's decision making.
Trong phiên toà xử Roberge, Thẩm phán Traill cho biết, sức hút của Instagram đã tác động rất lớn đến quyết định của cô gái 24 tuổi này.
Therefore, it shows a relationship between the leadership behaviour and participation in decision making.
Trong đó thể hiện mối liên hệ mật thiết với hành vi lãnh đạo và sự tham gia vào việc ra quyết.
Management can be seen as a series of activities which involve decision making, planning and control.
Quá trình quản trị được xem là một chuỗi các hoạt động từ đưa ra quyết định, lập kế hoạch và kiểm soát.
Working with health care professionals allows a person to share in decision making and gain a sense of control.
Làm việc với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe cho phép một người để có thể chia sẻ trong việc đưa ra quyết định và đạt được một cảm giác kiểm soát.
you can help reduce the doubt and anxiety related to decision making at the end of life.
lo lắng liên quan đến việc ra quyết định cuối cùng của cuộc sống.
However, you want to make sure you are getting the reports that your business needs to drive strategic decision making.
Tuy nhiên, bạn muốn đảm bảo rằng bạn đang nhận được các báo cáo mà doanh nghiệp của bạn cần để đưa ra quyết định chiến lược.
Within the businesses there are often complex groups involved in influencing the buying decision(the DMU or decision making unit).
Trong mỗi doanh nghiệp khách hàng thường tồn tại một nhóm ra quyết định mua( DMU- Decision Making Unit).
Dallas Fed President Robert Kaplan also said Trump's comments would not affect the central bank's decision making.
Chủ tịch FED tại Dallas, ông Robert Kaplan, cũng cho biết sự chỉ trích của Tổng thống Trump sẽ không ảnh hưởng đến quyết định của ngân hàng trung ương.
evidence to inform decision making.
bằng chứng để đưa ra quyết định.
In sentencing Roberge, Judge Traill said the lure of Instagram likes had a huge impact on the 24-year-old's decision making.
Trong phiên toà xét xử Roberge, thẩm phán Traill cho biết sự cám dỗ của lượt“ like” trên Instagram tác động rất lớn đến quyết định của cô gái 24 tuổi này.
still promoting strategic thinking, problem-solving and complex decision making.
giải quyết vấn đề và thực hiện quyết định phức tạp.
Results: 1532, Time: 0.5398

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese