Examples of using Làm tình in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Alice… Tôi thích làm tình với em.
Làm tình với milf.
Cứ mỗi mười ngày, nó tới đây làm tình với tôi.
Người làm tình với bò.
Alice… Tôi thích làm tình với em.
Làm tình với anh nào….
Làm tình với tổng thống.
Chú rể bỏ điện thoại xuống và làm tình với vợ lần thứ hai.
Làm tình với mẹ của bạn.
Làm tình ở những nơi mới.
Làm tình với mọi đen.
Chúng ta sẽ làm tình à?
Ta sẽ rên rất to khi chồng ta làm tình với ta.
Ý anh là làm tình á?
Làm tình mãnh liệt hơn.
Làm tình với cừu.
Họ làm tình.
Mẹ và con trai làm tình.
Ta sẽ gào lên khi làm tình với chồng ta.
Làm Tình Với Người Mới.