LÀM TÌNH in English translation

make love
làm tình
hãy yêu
khiến tình yêu
làm yêu
làm cho tình yêu trở nên
đưa ra yêu
lovemaking
làm tình
tình yêu
tình dục
chuyện ân ái
quan hệ tình dục
do sex
làm tình
have sex
có quan hệ tình dục
quan hệ
sex
có tình dục
tình
có giới tính
đã quan hệ tình dục
còn quan hệ tình dục
phải quan hệ tình dục
having sex
có quan hệ tình dục
quan hệ
sex
có tình dục
tình
có giới tính
đã quan hệ tình dục
còn quan hệ tình dục
phải quan hệ tình dục
making sex
làm cho tình dục
làm cho tình dục trở nên
làm cho quan hệ tình dục
khiến tình dục trở nên
get sex
làm tình
love-making
làm tình
how to have sex
làm thế nào để có tình dục
cách làm tình
làm tình
making love
làm tình
hãy yêu
khiến tình yêu
làm yêu
làm cho tình yêu trở nên
đưa ra yêu
made love
làm tình
hãy yêu
khiến tình yêu
làm yêu
làm cho tình yêu trở nên
đưa ra yêu
makes love
làm tình
hãy yêu
khiến tình yêu
làm yêu
làm cho tình yêu trở nên
đưa ra yêu
had sex
có quan hệ tình dục
quan hệ
sex
có tình dục
tình
có giới tính
đã quan hệ tình dục
còn quan hệ tình dục
phải quan hệ tình dục
doing sex
làm tình
make sex
làm cho tình dục
làm cho tình dục trở nên
làm cho quan hệ tình dục
khiến tình dục trở nên

Examples of using Làm tình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Alice… Tôi thích làm tình với em.
I like making sex with you. Alice.
Làm tình với milf.
Have sex with milf.
Cứ mỗi mười ngày, nó tới đây làm tình với tôi.
Every ten days he comes here and makes love to me.
Người làm tình với bò.
People having sex with cows.
Alice… Tôi thích làm tình với em.
Alice… I like making sex with you.
Làm tình với anh nào….
Have sex with me….
Làm tình với tổng thống.
Had sex with the president.
Chú rể bỏ điện thoại xuống và làm tình với vợ lần thứ hai.
The husband drops the phone and makes love to his wife a second time.
Làm tình với mẹ của bạn.
Having sex with your mom.
Làm tình ở những nơi mới.
Have sex in new places.
Làm tình với mọi đen.
Had sex with a black.
Chúng ta sẽ làm tình à?
We are really doing sex.
Ta sẽ rên rất to khi chồng ta làm tình với ta.
I'm going to scream when my husband makes love to me.
Ý anh là làm tình á?
You mean having sex?
Làm tình mãnh liệt hơn.
Make sex more interactive.
Làm tình với cừu.
Have sex with sheep.
Họ làm tình.
They had sex.
Mẹ và con trai làm tình.
Mom and son doing sex.
Ta sẽ gào lên khi làm tình với chồng ta.
I'm going to scream when my husband makes love to me.
Làm Tình Với Người Mới.
Having sex with someone new.
Results: 1218, Time: 0.0656

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English