MAKING LOVE in Vietnamese translation

['meikiŋ lʌv]
['meikiŋ lʌv]
làm tình
make love
lovemaking
do sex
have sex
making sex
get sex
love-making
how to have sex
tạo yêu
making love
tạo ra tình yêu
created love
making love
generating love
making love
biến yêu thương thành

Examples of using Making love in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Twofold Drilling Making Love.
Twofold drilling làm tình yêu.
Like making love to you now.
tôi muốn làm tình với cô.
Making love to FB and enjoying it.
Làm tình yêu đến fb và thưởng thức nó.
Dying while making love is a beautiful death,?
Chết khi đang làm tình quả là cái chết dễ thương nhỉ?
Desi girl making love in car.
Desi Cô gái làm tình yêu Trong xe.
Well… it means making love.
Có nghĩa là làm tình.
Asian teen making love with white boyfriend.
Á châu thiếu niên làm tình yêu với trắng boyfriend.
You weren't making love to me.
Trước đây anh đâu có làm tình với em.
Really making love can't be replaced by one-night stands.
Thực sự làm cho tình yêu không thể được thay thế bởi một đêm là viết tắt.
Sandy and Kortney Kane making love outdoor.
Sandy và kortney kane làm tình yêu ngoài trời.
Tags: making love.
Tags: Làm tình yêu.
Sexy babes making love on sofa.
Sexy babes làm tình yêu trên sofa.
Blonde babe Samantha Jolie making love Empflix 08:00.
Cô gái tóc vàng bé samantha jolie làm tình yê… Empflix 08: 00.
Busty grandma making love with her young boyf….
Busty bà làm tình yêu với cô ấy trẻ boyfried.
Husband and wife making love 22042.
Chồng và vợ làm tình yêu 21376.
Then one day they are caught naked and making love.
Họ đang trần truồng và làm cho tình yêu.
Think of a great many things while making love.
Nghĩ đến nhiều chuyện khác dù đang làm tình.
Gorilla… you and me baby making love like gorillas.”.
Em và anh, cưng à, sẽ làm tình như loài gorilla.
The words are like making love.
Ngôn từ như thể là đang làm tình.
Look at your face when you are loving someone, making love.
Nhìn mặt bạn khi bạn đang yêu ai đó, đang làm tình.
Results: 400, Time: 0.0534

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese