BEFORE USING ANY in Vietnamese translation

[bi'fɔːr 'juːziŋ 'eni]
[bi'fɔːr 'juːziŋ 'eni]
trước khi sử dụng bất kỳ
before using any
before utilizing any
trước khi dùng bất cứ
before taking any
before using any

Examples of using Before using any in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You must be cautious enough before using any of this software.
Các bạn cần phải cân nhắc cẩn thận trước khi sử dụng các loại phần mềm này.
Things to take care of before using any kind of medication.
Những điều cần biết trước khi sử dụng bất kỳ một loại thuốc nào.
Be sure to check the ingredients list carefully before using any product.
Hãy chắc chắn kiểm tra danh sách thành phần cẩn thận trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm.
Before using any image, it is important to check its copyright status.
Trước khi sử dụng bất kỳ hình ảnh, điều quan trọng là kiểm tra tình trạng bản quyền của nó.
Individual results may vary, and before using any supplement, it is.
Kết quả cá nhân có thể khác nhau, và trước khi sử dụng bổ sung, luôn luôn tham.
Talk to your health care provider or pharmacist before using any over-the-counter NSAID.
Nói chuyện với nhà cung cấp chăm sóc y tế hoặc dược sĩ của bạn trước khi sử dụng bất kỳ NSAID over- the- counter.
To have proof of training and instruction before using any powered industrial truck.
Để có bằng chứng đào tạo trước khi sử dụng bất kỳ xe tải công nghiệp chạy bằng điện.
A skin patch test should be done before using any new essential oil.
Một thử nghiệm với da nên được thực hiện trước khi sử dụng bất kỳ loại tinh dầu mới.
Before using any of our payment methods, please note the following important information.
Trước khi sử dụng bất kỳ phương thức thanh toán nào của chúng tôi, vui lòng lưu ý các thông tin quan trọng sau đây.
Please review the Rules carefully before using any of the Games or Games Forums.
Vui lòng xem kỹ Quy tắc Diễn đàn trước khi sử dụng bất kỳ Diễn đàn Trò chơi nào.
In case of emergencies, please inform your superiors first before using any company-owned devices.
Trong trường hợp khẩn cấp, vui lòng thông báo cho cấp trên của bạn trước khi sử dụng bất kỳ thiết bị do công ty sở hữu.
These things must be taken care of before using any this drug as a medication.
Những điều này phải được quan tâm trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc này như một loại thuốc.
Don't forget to validate your ticket before using any kind of public transport.
Hãy nhớ mua vé trước khi sử dụng bất kỳ phương tiện công cộng nào.
We recommend to consult your physician before using any dietary supplement, including our CBD oil.
Chúng tôi khuyến nghị bạn tham khảo ý kiến thầy thuốc của mình trước khi sử dụng bất kỳ thực phẩm chức năng nào, bao gồm cả dầu CBD.
Make sure your hands are perfectly dry before using any electrical appliances to avoid serious injuries.
Hãy chắc chắn rằng bàn tay của bạn là hoàn toàn khô trước khi sử dụng bất kỳ thiết bị điện để tránh chấn thương nghiêm trọng.
Before using any of them on the live account, test in on the demo account.
Trước khi sử dụng bất kỳ chiến lược nào trên tài khoản thực, hãy thử nghiệm trên tài khoản demo.
Before using any Proviron dosage,
Trước khi sử dụng bất kỳ liều lượng Proviron,
With dual homed host needs to login to the host before using any services on the internet.
Với dual host homed cần phảilogin vào host trước khi sử dụng dịch vụ nào trên internet.
It is your responsibility to review any such terms and policies before using any third party site.
Đó là trách nhiệm của bạn để xem xét bất kỳ điều khoản và chính sách như vậy trước khi sử dụng bất kỳ trang web của bên thứ ba.
You should always do a patch test to check for an allergic reaction before using any herbs.
Bạn nên luôn luôn làm một thử nghiệm vá để kiểm tra phản ứng dị ứng trước khi sử dụng bất kỳ loại thảo mộc.
Results: 1537, Time: 0.0402

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese