BEWARE OF in Vietnamese translation

[bi'weər ɒv]
[bi'weər ɒv]
hãy cẩn thận của
beware of
be careful of
be cautious of
be wary of
beware of
cẩn thận với việc
be careful about
beware of
hãy thận trọng về
be cautious about
be careful about
beware of
be vigilant about
hãy coi chừng sự
cảnh giác về
wary of
vigilant about
on alert
watchful of
vigilance about
wariness about
beware of

Examples of using Beware of in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In addition, beware of US border searches of your electronics upon your return, and the search policies of other countries you will be visiting.
Ngoài, hãy cẩn thận của Mỹ tìm kiếm biên giới điện tử của bạn khi trở về của bạn, và các chính sách tìm kiếm của các nước khác, bạn sẽ được tham quan.
Beware of using too much animation or graphics that may
Cẩn thận với việc sử dụng quá nhiều hoạt ảnh
Jesus said to them,"Look out, and beware of the leaven of the Pharisees and Sadducees.".
Chúa Giê- xu bảo họ,“ Các con hãy thận trọng về men của người Pha- ri- xi và Xa- đu- xê.”.
It is very jovial in these atmospheres and are generally safe, but beware of pickpocketing and avoid bringing valuables with you on a beach stroll.
Nó là rất vui tính trong các bầu khí quyển và nói chung là an toàn, nhưng hãy cẩn thận của Pickpocketing và tránh mang vật có giá trị khi dạo bãi biển.
I think one always has to beware of the kind of rhetoric that's wheeled out for domestic consumption within Russia.
Tôi nghĩ ta luôn phải cảnh giác về hình thức lý luận đưa ra cho việc tiêu thụ bên trong nước Nga.
There's an old English proverb that goes,“Beware of a man of one book.”.
Một câu tục ngữ xưa nói rằng:“ Hãy thận trọng về một người, về một quyển sách”.
Beware of taking excessive doses of headache medications, as this can
Cẩn thận với việc dùng quá nhiều liều thuốc giảm đau,
Go easy on the research, beware of dialogue, and remember that people love reading about work.
Đừng dùng quá nhiều nghiên cứu, hãy thận trọng về đối thoại, và nhớ rằng người ta thích đọc về công việc.
you should beware of excessive jealousy and possessive behavior towards your partner.
bạn nên cảnh giác về thái độ ghen tuông và có chủ ý đối với bạn đời của bạn.
Beware of anything that would spot or tarnish that mirror in you.
Hãy coi chừng về tất cả những gì có thể làm nhơ bẩn hay lu mờ tấm gương đó của bạn.
Beware of allowing the influence of your friends
Hãy cẩn thận về ảnh hưởng của bạn bè
One must beware of judging by externals only, though almost everyone
Phải tránh sự xét đoán dựa theo bề ngoài,
Beware of getting ahead of God by your very desire to do His will.
Hãy cẩn thận về sự đi trước Đức Chúa Trời bằng cách vô cùng khao khát làm theo ý chỉ Ngài.
If you are being attacked by a cat, beware of fake friends.
Nếu một con mèo tấn công bạn, hãy cẩn thận về những người bạn bè dối trá.
Beware of ever thinking,“Oh,
Hãy cẩn thận đối với sự suy nghĩ,“ Ồ,
Beware of that human holiness that is not based on the atonement of the Lord.
Hãy cẩn thận về thứ thánh khiết đó của con người, không đặt căn bản trên sự chuộc tội bởi Cưú Chúa.
Beware of thinking that Jesus needed sympathy during His life on earth.
Hãy cẩn thận về sự suy nghĩ Chúa Giê- su cần sự thương hại trong thời gian Ngài sống trên mặt đất.
But beware of men, for they will deliver you up to councils and scourge you in their synagogues.
Hãy thận trọng về người ta, vì họ sẽ bắt và giải các con đến trước tòa án, đánh đòn các con trong các hội đường.
Always beware of any assessment of life which does not recognize the fact that there is sin.
Phải luôn luôn coi chừng về bất cứ một sự đánh giá nào của đời sống mà trong đó không có sự nhận thức về sự kiện có tội lỗi.
Also, beware of their phone plans- you will end up being tied to a contract that's much more expensive than if you find it elsewhere.
Ngoài ra, hãy cẩn thận về kế hoạch điện thoại của họ- bạn sẽ bị ràng buộc bởi hợp đồng đắt hơn nhiều nếu bạn tìm thấy ở nơi khác.
Results: 164, Time: 0.0563

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese