BIAN in Vietnamese translation

Examples of using Bian in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Photo by bian lin.
Ảnh: Bian Lin.
Image by bian lin.
Ảnh: Bian Lin.
Product name: Lu bian wan.
Tên sản phẩm: Lu bian wan.
Let's take a look with Xiao Bian.
Chúng ta cùng đi với Xiao Bian.
Tibet mao niu bian male sex enhancement pills.
Tây Tạng mao niu bian thuốc tăng cường tình dục nam.
Her name was Bian.
Tên bà là Bí Ẩn.
The following is explained by Xiao Bian for you.
Sau đây là lời giải thích của Xiao Bian dành cho bạn.
Lang Bian was founded.
tỉnh Lang Bian được thành lập.
Let's learn about it together with Xiao Bian.
Chúng ta cùng đi với Xiao Bian.
The Three Sisters of Bidean nam Bian, Glen Coe.
Đỉnh Three Sisters của núi Bidean nam Bian, vùng Glen Coe.
I'm not Hua Tuo or Bian Que.
Tôi đâu phải Hoa Đà hay Biển Thước.
Bian cabinet surface coating with imported resins, automatic powder coating line.
Bian lớp phủ bề mặt tủ bằng nhựa nhập khẩu, tự động dây chuyền sơn bột.
When treating patients, Bian Que used a four-step method to diagnose illnesses.
Khi chữa trị cho bệnh nhân, Biển Thước dùng một phương pháp bốn bước để chẩn đoán bệnh.
luminous soul named Bian.
luôn tỏa sáng tên Bian.
China's mysterious‘Bian Kong' system that can bar anyone from entering or leaving the country.
Trung Quốc: Hệ thống bí ẩn Bian Kong có thể cấm bất cứ ai ra vào lãnh thổ.
I believe Y and Faith_Bian officially joined EHOME last night
Faith Bian và Y chính thức gia nhập EHome vào tối qua
Bian Que said,“When the disease was in the muscles, medicine could treat it.
Biển Thước trả lời:“ Khi bệnh còn ở cơ bắp, dược liệu có thể chữa trị được.
Bi An(Bian): This dragon is a protector of the law and considered a fair judge.
Bi An( Bian): Con rồng này là người bảo vệ luật pháp và được coi là một thẩm phán công bằng.
Bian Que said,“When the disease was in the muscles,
Biển Thước nói:“ Khi bệnh ở trong cơ
Bian Que declared that the prince was not dead,
Biển Thước tuyên bố rằng hoàng tử vẫn chưa chết
Results: 104, Time: 0.0244

Top dictionary queries

English - Vietnamese