BIGGEST DREAM in Vietnamese translation

['bigist driːm]
['bigist driːm]
ước mơ lớn nhất
biggest dream
greatest dream
giấc mơ lớn nhất
biggest dream
the greatest dream

Examples of using Biggest dream in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Louise's biggest dream is to become a mother but she is unable to have children.
Ước mơ lớn nhất của Louise là trở thành một người mẹ mà cô không thể có con.
And as you know, the biggest dream of my life just came true.
Và, như bạn đã biết, ước mơ lớn nhất của đời tôi đã thành sự thật.
Her biggest dream is to become a singer and I truly believe
Ước mơ lớn nhất của cô ấy là trở thành ca sĩ
A freak accident could help an everyday garden snail achieve his biggest dream- winning the Indy 500.
Tai nạn kỳ quái giúp một con ốc vườn hàng ngày đạt được ước mơ lớn nhất của mình: chiến thắng giải Indy 500.
A romantic comedy about a man who knows everything there is to know about love and a woman whose biggest dream is to get married.
Một bộ phim hài lãng mạn về một người biết tất cả mọi thứ có biết về tình yêu và một người phụ nữ có ước mơ lớn nhất là kết hôn.
Meanwhile, 47-year-old shopkeeper Li Jianjie tells us his biggest dream is just having access to medical care.
Trong khi đó, nhân viên bán hàng 47 tuổi Li Jianjie cho biết ước mơ lớn nhất của ông ta là được chăm sóc y tế.
After three decades dedicated to football, I say goodbye to my biggest dream, a dream that has come true!!!
Sau gần 3 thập kỷ cống hiến cho bóng đá, tôi sẽ phải nói lời tạm biệt với ước mơ lớn nhất của tôi, một ước mơ đã trở thành sự thật!
My biggest dream was to be a cosmonaut, to fly in to outer space,” he says.
Mơ ước lớn nhất của tôi là trở thành phi hành gia, để được bay trên vũ trụ", ông nói.
My biggest dream is to travel all over the world and meet thousands of people.
Ước mơ lớn của tôi là đi du lịch thế giới và gặp gỡ nhiều người.
Jungkook: My biggest dream collaborator would be Justin Bieber because I just love his voice and the way he collaborates with other artists.
Jungkook cho biết:" Người cộng sự mơ ước nhất của tôi là Justin Bieber bởi vì tôi yêu giọng hát của cũng như cách anh ấy cộng tác với các nghệ sĩ khác.
My biggest dream when I was a child was to become a teacher.
Một trong những mơ ước lớn nhất của tôi hồi còn nhỏ là trở thành giáo viên.
The next day at school we were tasked to paint our biggest dream.
Ngày hôm sau ở trường, chúng con được cho vẽ bức tranh về ước mơ lớn nhất của mình.
She had the biggest dream to become a singer so she continued training at her agency for a total of ten years before finally debuting with Melody Day.
Ước mơ lớn nhất của cô là thành ca sĩ thế nên cô đã nỗ lực luyện tập ở hãng tổng cộng 10 năm trước khi ra mắt cùng Melody Day.
In an interview with Oyster Magazine Rau said,“My biggest dream in the world when I was a little girl was to be first of all a princess
Trong một cuộc phỏng vấn trên tạp chí Oyster, Ines từng nói rằng:“ Ước mơ lớn nhất thuở bé của tôi là trở thành nàng công chúa,
For Kandet Kanté, becoming a great singer was the biggest dream she has had since childhood, especially since she was a
Đối với Kandet Kanté, trở thành một ca sĩ tuyệt vời là ước mơ lớn nhất bà có được từ thời thơ ấu,
He just realized his biggest dream, aren't you guys too much?;;"→ He still dances the way he always did,
Anh ấy mới chỉ đang thực hiện ước mơ lớn nhất của mình, không phải các
For the next 16 minutes, I'm going to take you on a journey that is probably the biggest dream of humanity: to understand the code of life.
Trong 16 phút tới, tôi sẽ đưa bạn tới một cuộc hành trình đó thực sự là một giấc mộng lớn của nhân loại: để hiểu về mã của sự sống.
What are your biggest dreams?".
Ước mơ lớn nhất của anh/ chị là gì?".
Having a happy family is one of their biggest dreams.
Một cuộc sống gia đình hạnh phúc là ước mơ lớn nhất của bạn.
A big dream needs a big team.
Một ước mơ lớn cần có một nhóm lớn..
Results: 66, Time: 0.9966

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese