BUA in Vietnamese translation

Examples of using Bua in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Liang Bua, the cave where Homo floresiensis was found.
Hang Liang Bua nơi di chỉ Homo floresiensis được tìm thấy.
Other dining options include Suan Bua Restaurant and Hagi Japanese Restaurant.
Các tùy chọn ăn uống khác bao gồm nhà hàng Suan Bua Restaurant và Nhà hàng Nhật Bản Hagi.
Thousands of Thai Buddhists remember monk Luang Ta Maha Bua.
Thái Lan: Hàng nghìn người Thái tưởng nhớ ngài Luang Ta Maha Bua.
Bua is a successful business woman, who lives the perfect life.
Bua là một phụ nữ kinh doanh thành công, những người sống cuộc sống hoàn hảo.
Bua is a successful business woman with the"perfect life".
Bua là một phụ nữ kinh doanh thành công, những người sống cuộc sống hoàn hảo.
Nong Bua Lam Phu is in the heart of the Khorat Plateau.
Nong Bua Lamphu nằm ở trung tâm của cao nguyên Khorat.
The whole park is inside forest park of Phu Phrabat Bua.
Công viên trải ra trên toàn bộ diện tích của Phra Phuttabai Bua Bok.
Tien then embarks on a rehabilitation regimen with the help of Master Bua.
Tiền sau đó bắt tay vào một chế độ phục hồi chức năng với sự giúp đỡ của Thạc sĩ Bua.
The Liang Bua cave in Indonesia where the remains of the hobbit were found.
Hang động Liang Bua ở Indonesia, nơi tìm thấy hóa thạch của người Hobbit.
He recognized one of Bua Kai's daughters and asked for the other one by name.
Cậu bé nhận ra một trong số những cô con gái của Bua Kai và hỏi thăm một đứa con khác.
Bua Kai's family accepted that Chanai was Bua Kai reborn,
Gia đình Bua Kai đã chấp nhận rằng Chanai chính là
Deep into the meditation taught by Phra Bua, Tien finally is able to achieve'Nathayut.'.
Sâu vào thiền định giảng dạy bởi Phra Bua, Tiên cuối cùng có thể đạt được' Nathayut'.
Since its opening in 1994, Wat Pa Luangta Bua has gained a reputation as a wildlife sanctuary.
Ngay từ khi thành lập vào năm 1994, chùa Wat Pa Luangta Bua đã nổi danh là nơi ẩn náu cho thú rừng.
Thailand boasts a wide range of stunning waterfalls, but Bua Tong has yet to find its equal.
Thái Lan tự hào có một loạt các thác nước tuyệt đẹp, nhưng thác Bua Tong Stick vẫn chưa tìm thấy bình đẳng của nó.
Wat Nong Bua is one of the most renowned temples in Nan province along with Wat Phumin.
Chùa Nong Bua là một ngôi chùa cổ nằm ở làng Nong Bua, tỉnh Nan.
Liang Bua is a limestone cave on Flores, in eastern Indonesia, in which Homo floresiensis skeletons were found.
Hang động đá vôi Liang Bua ở Flores, miền đông Indonesia, nơi phát hiện các bộ xương của chủng người lùn Homo floresiensis.
At Sra Bua by Kiin Kiin, traditional Thai dishes
Tại nhà hàng Sra Bua by Kiin Kiin,
He had been a monk at the Bang Bua Thong temple for more that a year before being apprehended.
Sorasak đang tu trong chùa Bang Bua Thong được hơn một năm trước khi bị bắt.
together with Nong Bua Lam Phu
cùng với Nong Bua Lam Phu
Upon being invited in, he recognized one of his Bua Kai's daughters and asked after the other by name.
Cậu bé nhận ra một trong số những cô con gái của Bua Kai và hỏi thăm một đứa con khác.
Results: 98, Time: 0.0481

Top dictionary queries

English - Vietnamese