BUA in English translation

Examples of using Bua in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bua là một trong 14 tỉnh của Fiji.
Bua is one of fourteen provinces of Fiji.
Tôi bối rối phân bua.
I got confuse bec.
Nong Bua Lamphu nằm ở trung tâm của cao nguyên Khorat.
Nong Bua Lam Phu is in the heart of the Khorat Plateau.
Họ luôn đổ lỗi và phân bua.
They always blame and judge.
( bua bok," lily đất") bằng tiếng Thái;
(bua bok;"land lily") in Thai;
Chùa Nong Bua là một ngôi chùa cổ nằm ở làng Nong Bua, tỉnh Nan.
Wat Nong Bua is one of the most renowned temples in Nan province along with Wat Phumin.
Hang Liang Bua nơi di chỉ Homo floresiensis được tìm thấy.
Liang Bua, the cave where Homo floresiensis was found.
Bua ở một mình với chín đứa con của nàng.
Mrs. Capjak was left alone with nine children.
Thái Lan: Hàng nghìn người Thái tưởng nhớ ngài Luang Ta Maha Bua.
Thousands of Thai Buddhists remember monk Luang Ta Maha Bua.
Hang động Liang Bua ở Indonesia, nơi tìm thấy hóa thạch của người Hobbit.
The Liang Bua cave in Indonesia where the remains of the hobbit were found.
Bua là một phụ nữ kinh doanh thành công, những người sống cuộc sống hoàn hảo.
Bua is a successful business woman with the"perfect life".
Công viên trải ra trên toàn bộ diện tích của Phra Phuttabai Bua Bok.
The whole park is inside forest park of Phu Phrabat Bua.
Bua là một phụ nữ kinh doanh thành công, những người sống cuộc sống hoàn hảo.
Bua is a successful business woman, who lives the perfect life.
Sorasak đang tu trong chùa Bang Bua Thong được hơn một năm trước khi bị bắt.
He had been a monk at the Bang Bua Thong temple for more that a year before being apprehended.
Cakaudrove và Bua, nằm toàn bộ trên đảo Vanua Levu.
Cakaudrove, and Bua, and includes the entire island of Vanua Levu.
Các tùy chọn ăn uống khác bao gồm nhà hàng Suan Bua Restaurant và Nhà hàng Nhật Bản Hagi.
Other dining options include Suan Bua Restaurant and Hagi Japanese Restaurant.
cùng với Nong Bua Lam Phu
together with Nong Bua Lam Phu
Sâu vào thiền định giảng dạy bởi Phra Bua, Tiên cuối cùng có thể đạt được' Nathayut'.
Deep into the meditation taught by Phra Bua, Tien finally is able to achieve'Nathayut.'.
Cậu bé nói mình từng là một thầy giáo tên Bua Kai và bị bắn chết trên đường đến trường.
He said that he had been a school teacher named Bua Kai and he was killed on his way to school.
Cậu bé nhận ra một trong số những cô con gái của Bua Kai và hỏi thăm một đứa con khác.
Upon being invited in, he recognized one of his Bua Kai's daughters and asked after the other by name.
Results: 190, Time: 0.0158

Top dictionary queries

Vietnamese - English