BUGIS in Vietnamese translation

Examples of using Bugis in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
including slaves from Bali and Sulawesi, Bugis, and Balinese troops, that the Chinese were plotting to kill, rape, or enslave them.[4][32]
các đội quân người Bugi và Bali rằng người Trung Quốc đang âm mưu để sát hại,
Nearest MRT: Bugis.
Trạm MRT gần nhất: Bugis.
Shopping at Bugis Street.
Mua sắm tại Bugis street.
Located opposite Bugis Junction.
Bên cạnh Bugis Junction.
Take MRT to Bugis Junction.
Đến MRT Bugis, chị lên Bugis Junction.
We got off at Bugis.
Mình nhận tại Bugis.
Then we went to Bugis Junction.
Sau đó, đi về phía Bugis Junction.
One of shops at Bugis Street.
Mua sắm tại Bugis street.
First is at Bugis.
Thứ nhất là tại bugi mà.
All venues are near Bugis MRT Station.
Tất cả các địa điểm đều gần trạm MRT Bugis.
A 10-minute walk from Bugis MRT Station.
Phút đi bộ đến Bugis MRT Station.
A family's day out at Bugis Street.
Một ngày vui chơi với gia đình tại Bugis Street.
Day 2: Bites and booze around Bugis.
Ngày 2: Những địa điểm ăn và uống quanh Bugis.
A family's day out at Bugis Street.
Một ngày vui chơi bên gia đình tại Bugis Street.
Location: On Bugis Street and on Sungei Road.
Vị trí: ở trên đường Bugis và Sungei.
Nearest MRT stations: Bugis, Lavender and Nicoll Highway.
Trạm MRT gần nhất: Bugis và Nicoll Highway.
Bus from Johor to Bugis M R T Exit D.
Xe Buýt từ Johor tới Bugis M R T Exit D.
A family's day out at Bugis Village.
Một ngày vui chơi bên gia đình tại Bugis Street.
There's nowhere else quite like shopping at Bugis.
Không có nơi nào có được trải nghiệm mua sắm giống như tại Bugis.
Bugis MRT Station: Downtown Line and East West Line.
Cách đi: MRT East West line hoặc Downtown line trạm Bugis.
Results: 211, Time: 0.0467

Top dictionary queries

English - Vietnamese