BUT IS IT in Vietnamese translation

[bʌt iz it]
[bʌt iz it]
nhưng nó là
but it is
yet it is
however it is
nhưng nó có
but it has
but it's
but it's got
but it can
but it might
but it possesses
nhưng nó có phải là
nhưng phải
but must
but should
but be
but we need
but yeah
but yes
but i gotta
but rather
but had to
but it took
nhưng cái
but this
but his
but the one
but the thing
but her
but your
but my

Examples of using But is it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Yes, but is it real?
Đúng thì đúng, nhưng có thật không?
But is it Slytherin's monster?
Ta là quái vật Elizer đấy?
But is it all about them?
Nhưng đó có phải là tất cả về họ?
The new MoMA is bigger, but is it better?
Ethereum lớn hơn nhưng có tốt hơn?
But is it a match for its direct rivals?
Nhưng nó là một trận đấu cho đối thủ trực tiếp của nó?.
But is it really? No?
Nhưng có thật vậy không?
But is it enough to really protect your computer?
Nhưng nó đã đủ tốt để bảo vệ máy tính của bạn?
But is it the root of the problem?
Tuy nhiên, đó có phải là cốt lõi của vấn đề?
But is it canon?
Nhưng có phải là Canon?
But is it the only way to success?
Nhưng đó có phải là con đường duy nhất để dẫn đến thành công?
Pasta. Sat, but is it useful?
Macaroni. Sat, nhưng nó có ích không?
But is it really safe to use a maid services?
Tuy nhiên, là nó thực sự an toàn để sử dụng một dịch vụ giúp việc?
But is it the only job profile associated with data science?
Nhưng đây có phải công việc duy nhất liên quan đến khoa học dữ liệu?
But is it completely bad?
Nhưng điều đó có hoàn toàn là xấu?
But is it too late to try?
Thế nhưng có phải quá trễ để thử chăng?
But is it as important or more important than SEO?
Nó còn quan trọng hơn cả SEO nữa hay sao?
But is it really?
Nhưng nó thực sự?
But is it enough to just be outside?
Nhưng chỉ đẹp ở bên ngoài thôi đã đủ?
But is it as good as Stranger Things?
Nhưng ta có tốt như vậy kỳ sao?
But is it truly a positive sign?
Nhưng, đó có thực sự là tín hiệu đáng mừng?
Results: 185, Time: 0.0998

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese