BUT IT ALSO in Vietnamese translation

[bʌt it 'ɔːlsəʊ]
[bʌt it 'ɔːlsəʊ]
nhưng nó cũng
but it also
but it's
but it too
mà nó còn
but it also

Examples of using But it also in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But it also has soft feminine photos.
Tuy nhiên, nó cũng mang lại hình ảnh nữ tính.
But it also has deeper historical roots.
Tuy nhiên nó cũng có các gốc rễ lịch sử sâu xa.
But it also creates a lot of new jobs.
Tuy nhiên nó cũng sẽ tạo ra nhiều việc làm mới.
But it also has strong political overtones.
Tuy nhiên, nó cũng có những hàm ý chính sách mạnh mẽ.
It could be, but it also may be just the opposite.
Cũng có thể là vậy, nhưng cũng có thể là hoàn toàn ngược lại.
But it also has deep historical roots.
Tuy nhiên nó cũng có các gốc rễ lịch sử sâu xa.
But it also generates.
Tuy nhiên, nó cũng tạo.
But it also uses the low- and mid-band spectrums,
Tuy nhiên nó cũng sử dụng các băng tần thấp
But it also, it also heals your soul.
Nhưng nó cũng có, cũng chữa lành tâm hồn của bạn.
But it also means… like him, I… I'm incapable of love.
Nhưng nó cũng có nghĩa… không khả năng yêu thương. là như ông ấy, anh….
But it also had a lot of gun.
Nhưng ở đó cũng có nhiều súng đạn nữa.
But it also means that I can start a new game. I know.
Nhưng thế cũng có nghĩa tôi có thể chơi ván mới. Tôi biết.
But It also 955204e0 encontro what might cost in the door was $305.00.
Nhưng nó cũng là 955204e0 encontro, cái có thể có giá trong cửa là$ 305.00.
But it also benefits in real life.
Nhưng nó cũng có lợi cho sức khỏe của bạn.
But it also didn't take an entire day to play.
Nhưng cũng không dài quá Để suốt ngày ăn chơi.
But it also would be naive.
Nhưng đó cũng sẽ là ngây thơ.
But it also doesn't hurt marriage.
Nhưng điều này cũng không ảnh hưởng tới việc hôn nhân.
But it also makes words like.
Nhưng cũng để nói ra những từ như.
Suspicious" calcifications may be benign but it also can indicate cancer.
Vôi hóa“ đáng ngờ” có thể là lành tính nhưng cũng có thể dự báo ung thư.
exciting atmosphere, but it also….
thú vị, mà cũng….
Results: 2570, Time: 0.0539

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese