BUT THAT HASN'T STOPPED in Vietnamese translation

[bʌt ðæt 'hæznt stɒpt]
[bʌt ðæt 'hæznt stɒpt]
nhưng điều đó đã không ngăn
but that hasn't stopped
nhưng điều đó đã không dừng lại
but that hasn't stopped
nhưng điều đó không ngăn cản
but that didn't stop
but that does not prevent
but that's not stopping
but that did not deter
but that won't stop
but that hasn't stopped

Examples of using But that hasn't stopped in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cadillac's current CTS sedan was all-new last year but that hasn't stopped designers from adding a few updates for the 2015 model year.
Sedan CTS hiện tại của Cadillac là hoàn toàn mới trong năm ngoái nhưng điều đó đã không dừng lại các nhà thiết kế từ việc bổ sung một số cập nhật cho năm mô hình năm 2015.
Rumors remain unclear on whether the casings themselves will be larger or if a reduction in bezel size will allow for larger OLED displays, but that hasn't stopped designers from sharing their own Series 4 concepts.
Tin đồn vẫn chưa rõ liệu các vỏ bọc có lớn hơn hay không nếu kích thước khung bezel giảm sẽ cho phép các màn hình OLED lớn hơn, nhưng điều đó không ngăn cản các nhà thiết kế chia sẻ các khái niệm Series 4 của riêng họ.
Huawei is still on shaky ground in the U.S., but that hasn't stopped the embattled Chinese phone maker from shipping 185 million phones in the first three quarters of 2019.
Huawei vẫn đang bật mặt đất rung chuyển ở Mỹ, nhưng điều đó đã không dừng lại nhà sản xuất điện thoại Trung Quốc từ việc vận chuyển 185 triệu điện thoại trong ba quý đầu năm 2019.
The“rich people who want a flip phone” market may seem like it would be a small one, but that hasn't stopped Samsung from regularly releasing super-expensive high-end flip phones.
Thị trường" người giàu muốn chiếc điện thoại nắp gập" có vẻ là một thị trường nhỏ, nhưng điều đó không ngăn được Samsung thường xuyên tung ra thị trường những chiếc điện thoại nắp gập cao cấp siêu đắt đỏ.
Crossovers rarely appeal to driving enthusiasts but that hasn't stopped Infiniti from adding new springs and shock absorbers that promise to reduce roll and create a smoother ride.
Crossover hiếm khi thu hút những người đam mê lái xe, nhưng điều đó không ngăn Infiniti khỏi việc thêm lò xo và giảm xóc mới, hứa hẹn tạo cảm giác lái mượt mà hơn.
China may be in the middle of a tech battle with the United States, but that hasn't stopped some of its biggest companies from expanding their presence in Silicon Valley.
Trung Quốc có thể là một đối cực trong cuộc cạnh tranh về công nghệ với Mỹ, nhưng điều đó không ngăn được các hãng công nghệ lớn nhất của nước này vẫn đang đua nhau mở văn phòng và trung tâm nghiên cứu tại Thung lũng Silicon.
Minivan sales in the U.S. are sliding, but that hasn't stopped manufacturers from introducing new models with excellent performance, safety, and features.
Thu nhập của Minivan bên trong US đang trượt, nhưng điều đó đã không ngăn cản các nhà sản xuất đưa ra những thời trang mới với hiệu năng, bảo vệ và tính năng vượt trội.
PRISTIN have yet to make an official variety show appearance as a full group, but that hasn't stopped them from bringing their hilarious antics to their“HICAM” web series.
PRISTIN vẫn chưa có fansign chính thức nào với tư cách là một nhóm đầy đủ, nhưng điều đó đã không ngăn cản họ đưa những câu chuyện vui nhộn lên web" HICAM".
The testing, which has been condemned as degrading and discriminatory, was officially banned in 2016, but that hasn't stopped police taking women and girls for testing
Bài thử nghiệm trinh tiết đã bị cấm chính thức từ năm 2016 nhưng điều đó không ngăn cảnh sát đưa phụ nữ
Chevrolet is still hours away from pulling the wraps off the 2020 Corvette C8, but that hasn't stopped what looks like a leaked image of the hotly-anticipated car's dashboard from emerging.
Chevrolet vẫn còn nhiều giờ nữa mới có thể rút khỏi chiếc Corvette C8 năm 2020, nhưng điều đó đã ngăn chặn những gì trông giống như một hình ảnh rò rỉ của bảng điều khiển xe hơi được dự đoán nóng hổi từ khi mới nổi.
But that hasn't stopped the company from making its own lenses for Sony camera systems, notably the autofocus Touit line for APS-C mirrorless models.
Nhưng điều đó đã không thể ngăn cản công ty Sony tạo ra các ống kính ống riêng của mình cho các hệ thống máy ảnh Sony, đặc biệt là các dòng Touit tự động lấy nét cho các mô hình không gương APS- C.
The jury may be out permanently on the old question of if money can buy happiness, but that hasn't stopped wealthy Chinese families from trying.
Không ai có thể trả lời được câu hỏi rằng liệu tiền có mua được hạnh phúc hay không, nhưng điều đó không ngăn được các gia đình giàu có Trung Quốc thử vận may.
Microsoft Office is still not available on any tablet outside of Windows', but that hasn't stopped a slew of companies from releasing great alternatives.
Microsoft office vẫn không có mặt trên bất kì máy tính bảng nào khác ngoài những loại chạy trên windows, nhưng điều đó không thể ngăn cản những công ty khác tìm ra giải pháp thay thế tuyệt vời.
Steam doesn't allow real cash gambling, but that hasn't stopped the world-wide online poker site PokerStars from developing their own free-play VR poker casinos spanning locations such as Macau, a Monte-Carlo yacht, and a wild west saloon.
Thực tế có nhiều nước không cho phép đánh bạc bằng tiền thật, nhưng điều đó đã không ngăn trang web poker trực tuyến toàn cầu PokerStars phát triển sòng bạc VR chơi miễn phí của riêng họ trải rộng khắp các địa điểm như Macau, du thuyền Monte- Carlo và hoang dã tây tây saloon.
no meaning behind it, and it really is just a joke, but that hasn't stopped it from being recited over and again, including when you
nó thực sự chỉ là một trò đùa, nhưng điều đó đã không ngăn nó được đọc đi đọc lại,
also present in financial services and other areas- but that hasn't stopped it from showing serious ambition.
các lĩnh vực khác- nhưng điều đó đã không ngăn cản nó thể hiện những tham vọng nghiêm túc.
But that has not stopped me from wanting to find love.”.
Nhưng điều đó không ngăn họ ngừng dành cho tôi tình yêu thương".
The two later rulers of Macedon called Alexander- one of them his son- were both murdered but that has not stopped the name being popular with rulers down the ages.
Hai vị vua trị vì Macedonia sau đó cũng mang tên Alexander- một trong hai người là con trai Alexander Đại đế- cả hai đều bị ám sát nhưng điều đó không ngăn cản cái tên này vẫn được ưa chuộng qua nhiều thời đại.
The two later rulers of Macedon called Alexander- one of them his son- were both murdered but that has not stopped the name being popular with rulers down the ages.
Hai vị vua khác của Macedon cùng mang tên Alexander cũng bị mưu sát, tuy nhiên điều đó không ngăn cản được cái tên này trở nên phổ biến với các vị vua trong nhiều thời kỳ.
But that hasn't stopped--.
Nhưng nó vẫn chưa dừng lại.
Results: 8316, Time: 0.0556

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese