BUT THERE IS SOMETHING in Vietnamese translation

[bʌt ðeər iz 'sʌmθiŋ]
[bʌt ðeər iz 'sʌmθiŋ]
nhưng có một điều
but there is one thing
but there is something
but one thing that has
nhưng có cái gì đó
but there is something
nhưng có một chuyện
but there's one thing
nhưng có một thứ
but there is one thing
but there's something
however , there is something
nhưng có thứ gì đó
but there's something
nhưng còn một thứ

Examples of using But there is something in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But there is something magical about them.
Nhưng có một cái gì đó huyền diệu về họ.
But there is something He wants to teach you about Himself!
Có những điều mà họ muốn cho bạn biết về bản thân mình đấy!
But there is something there you must believe!
Nhưng có một điều mà bạn buộc phải tin!
I do not know but there is something I'm attracted to.
Tao cũng không biết nhưng có gì đấy thu hút tao tới.
But there is something in him.
Nhưng có gì đó ở cậu ta.
But there is something onboard you do want.
Nhưng có vài thứ trên boong tàu anh muốn đấy.
But there is something more that takes place in sleep.
Nhưng có cái gì đó còn nhiều hơn nữa mà xảy ra trong giấc ngủ.
But there is something you must do.
Nhưng có những điều mà chúng ta phải thực hiện.
But there is something you could do for me.
Tuy nhiên có một chuyện ông thể làm cho tôi.
But there is something terribly black in the human heart.
Nhưng có điều gì đó đen tối khủng khiếp trong tâm hồn con người.
But there is something I wish in return.
Nhưng có gì đó trong ta muốn nó quay trở lại.
But there is something we can do.
Nhưng có vài điều ta thể làm.
But there is something about this girl.
Nhưng có điều gì đó về người phụ nữ này.
But there is something called“ecclentics” or convictions.
Nhưng có điều gì đó được gọi là“ ecclentics” hay lòng tin.
But there is something special about certain men.
Nhưng có một vài điều đặc biệt về đàn ông.
Thank you, Captain, but there is something I need.
Cảm ơn bác. nhưng có cái e cần.
But there is something strange about these bees.
Nhưng có điều gì đó lạ lùng về loài chim này.
But there is something strange here.
Nhưng còn một điều kỳ lạ khác ở đây.
But there is something special about this new title.
Tuy nhiên, có một điều đặc biệt đối với dòng điện thoại mới này.
But there is something that everyone needs.
Nhưng có một cái gì đó mà tất cả mọi người cần.
Results: 134, Time: 0.0653

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese