CAN ALSO SERVE AS in Vietnamese translation

[kæn 'ɔːlsəʊ s3ːv æz]
[kæn 'ɔːlsəʊ s3ːv æz]
cũng có thể phục vụ như một
can also serve as
may also serve as
cũng có thể phục vụ như là
can also serve as
may also serve as
cũng có thể đóng vai trò như
can also act as
can also serve as
cũng có thể được dùng như một
còn có thể phục vụ như một

Examples of using Can also serve as in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It can also serve as a souvenir for team events and can be presented
cũng có thể phục vụ như một món quà lưu niệm cho các sự kiện của đội
Beyond one-on-one therapy, support groups can also serve as an invaluable resource.
Ngoài liệu pháp một đối một, các nhóm hỗ trợ cũng có thể phục vụ như một nguồn tài nguyên vô giá.
Niacinamide can also serve as an effective skin-lightening agent when added to moisturisers.
Niacinamide cũng có thể phục vụ như một tác nhân làm sáng da hiệu quả khi được thêm vào các loại kem dưỡng ẩm.
It is an effective anti-aging ingredient and, due to its anti-microbial properties, can also serve as an acne treatment.
Nó là một thành phần chống lão hóa hiệu quả và, do đặc tính chống vi khuẩn của nó, cũng có thể phục vụ như một điều trị mụn trứng cá.
Sound and Shock Absorption: RB Zip-Tiles have excellent sound and shock absorption qualities, and they can also serve as an effective vibration buffer.
Âm thanh và sự hấp thụ sốc: cao su Guangneng âm thanh tuyệt vời và chất lượng hấp thụ sốc, và nó cũng có thể phục vụ như một bộ rung động hiệu quả.
Exercise releases endorphins that make you feel good and can also serve as a valuable distraction from daily worries.
Tập thể dục giải phóng endorphin làm cho bạn cảm thấy tốt, và nó cũng có thể phục vụ như một sự phân tâm giá trị từ những lo lắng hàng ngày của bạn.
This firmware replacement can also serve as a client or server for VPN connections via the OpenVPN
Sự thay thế phần sụn này cũng có thể phục vụ như một máy khách
Note: The search service administrator can also serve as the site owner of the default Search Center site.
Ghi chú: Người quản trị tuyển tập trang có thể cũng đóng vai trò là người sở hữu trang của trang Trung tâm tìm kiếm mặc định.
It can also serve as a simple configuration tool for your servers, if there is no ethernet on your mobile device.
cũng có thể phục vụ như một công cụ cấu hình đơn giản cho máy chủ nếu không ethernet trên thiết bị di động của bạn.
This application can also serve as a toy for your cat.
Ứng dụng này cũng có thể phục vụ như là một món đồ chơi cho con mèo của bạn.
In the process of generating a sitemap, this tool can also serve as your webpage counter.
Trong quá trình tạo sơ đồ trang web, công cụ này cũng có thể đóng vai trò là bộ đếm trang web của bạn.
Tea can also serve as a catalyst for this technique, as shown by Iroh.[17].
Trà cũng có thể phục vụ làm chất xúc tác cho chiêu thức này như Iroh đã thể hiện.[ 14].
Exercise releases endorphins that make you feel good, and it can also serve as a valuable distraction from your daily worries.
Tập thể dục giải phóng endorphin làm cho bạn cảm thấy tốt, và nó cũng có thể phục vụ như một sự phân tâm giá trị từ những lo lắng hàng ngày của bạn.
This training can also serve as an alternative option for pilots who wish to extend their current license by obtaining the IR(A).
Đào tạo này cũng có thể phục vụ như một lựa chọn thay thế cho phi công người muốn gia hạn giấy phép hiện tại của họ bằng cách lấy các IR( A).
You can also serve as a mobile consulting group depending on your particular expertise.
Bạn cũng có thể phục vụ như là một nhóm tư vấn di động tùy thuộc vào chuyên môn của bạn.
This can also serve as a resource to share with others who need an introduction to IoT(like friends, family members, or customers).
Điều này có thể cũng phục vụ một nguồn tài nguyên để chia sẻ với những ai cần giới thiệu về IoT( Như Bạn bè, thành viên trong gia đình, hoặc khách hàng).
Although I call it a storage warehouse, it can also serve as a shelter.
Dù tôi gọi nó là kho, nó cũng có thể dùng như một chỗ trú ẩn.
Purchased in the store or used furniture can also serve as an excellent"vehicle" for transporting larvae of moths to a new place of residence.
Mua trong cửa hàng hoặc đồ nội thất đã sử dụng cũng có thể phục vụ như một" phương tiện" tuyệt vời để vận chuyển ấu trùng bướm đêm đến nơi ở mới.
Materials that have not degraded can also serve as shelter for invasive species, such as tube worms and barnacles.
Các vật liệu không bị phân hủy cũng có thể đóng vai trò là nơi trú ẩn cho các loài xâm lấn, chẳng hạn như giun ống và hàu.
They can also serve as a place to put your feet up without concern for the tabletop.
Họ cũng có thể phục vụ như là một nơi để đặt bàn chân của bạn lên mà không cần quan tâm cho bàn.
Results: 102, Time: 0.0473

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese